Định nghĩa của từ chief justice

chief justicenoun

chánh án

/ˌtʃiːf ˈdʒʌstɪs//ˌtʃiːf ˈdʒʌstɪs/

Thuật ngữ "chief justice" có nguồn gốc từ Anh trong thời kỳ trung cổ khi hệ thống tư pháp chủ yếu do quốc vương điều hành. Quốc vương sẽ bổ nhiệm một thẩm phán cấp cao, được gọi là justiciar, để giám sát việc quản lý công lý. Chức vụ này cuối cùng đã phát triển thành vai trò của chánh án, được sử dụng chính thức trong thời kỳ trị vì của Vua Edward III vào thế kỷ 14. Vai trò của chánh án được tạo ra để đảm bảo tính liên tục và ổn định trong hệ thống tư pháp trong thời gian quốc vương vắng mặt hoặc mất năng lực. Chánh án chịu trách nhiệm giám sát công việc của các tòa án cấp dưới và đảm bảo công lý được thực thi một cách nhất quán và công bằng. Thuật ngữ "chief" được thêm vào để biểu thị thẩm quyền và trách nhiệm cao hơn của cá nhân. Ở Anh, chức vụ chánh án ban đầu gắn liền với vai trò của Ngài Chưởng ấn, đây là một chức vụ của quốc hội. Tuy nhiên, vào năm 1830, vai trò của Ngài Chưởng ấn đã được tách khỏi vai trò của chánh án, với chức vụ chánh án trở thành một chức vụ tư pháp riêng biệt. Khái niệm chánh án đã lan rộng đến nhiều khu vực pháp lý theo luật chung, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Canada, Úc và New Zealand, nơi chánh án là người đứng đầu tòa án tối cao hoặc tòa án cao nhất của quốc gia. Ở Hoa Kỳ, chức vụ chánh án chỉ đơn giản được gọi là "Chánh án Hoa Kỳ" và hiện do John Roberts Jr. nắm giữ. Thuật ngữ "chief justice" phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc quản lý công lý và bảo vệ pháp quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The current chief justice of the United States is John Roberts.

    Chánh án Tòa án Tối cao Hoa Kỳ hiện nay là John Roberts.

  • The chief justice played a pivotal role in delivering the verdict in the high-profile case.

    Chánh án đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra phán quyết trong vụ án nổi tiếng này.

  • The chief justice presided over the impeachment trial of the federal official.

    Chánh án chủ trì phiên tòa luận tội viên chức liên bang.

  • After serving as an associate justice for several years, Sarah Parker was appointed as the chief justice of the federal court.

    Sau nhiều năm làm thẩm phán liên bang, Sarah Parker được bổ nhiệm làm chánh án tòa án liên bang.

  • The chief justice delivered a memorable and fiery speech at the law school graduation ceremony.

    Chánh án đã có bài phát biểu đáng nhớ và sâu sắc tại buổi lễ tốt nghiệp trường luật.

  • The chief justice's ruling on the constitutionality of the law was widely anticipated.

    Phán quyết của chánh án về tính hợp hiến của luật đã được nhiều người mong đợi.

  • The chief justice issued a landmark decision that had far-reaching implications for the rights of citizens.

    Chánh án đã đưa ra một quyết định mang tính bước ngoặt có tác động sâu rộng đến quyền của công dân.

  • The retiring chief justice was praised by his colleagues for his exemplary service and dedication to justice.

    Vị chánh án sắp nghỉ hưu được các đồng nghiệp ca ngợi vì sự phục vụ mẫu mực và sự cống hiến cho công lý.

  • As chief justice of the country's highest court, Maria Lopez wielded great influence in shaping the nation's legal landscape.

    Với tư cách là chánh án tòa án tối cao của đất nước, Maria Lopez có ảnh hưởng lớn trong việc định hình bối cảnh pháp lý của quốc gia.

  • The chief justice's decision not to hear the case was a surprise, as many legal experts had expected a different outcome.

    Quyết định không thụ lý vụ án của chánh án là một điều bất ngờ, vì nhiều chuyên gia pháp lý đã dự đoán một kết quả khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches