danh từ
hội thẩm, bồi thẩm
người đã tuyên thệ
bồi thẩm đoàn
/ˈdʒʊərə(r)//ˈdʒʊrər/Từ "juror" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "iudex", có nghĩa là "judge" hoặc "luật gia". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "iudicare", có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "jury" (từ tiếng Pháp cổ "jury", bắt nguồn từ tiếng Latin "iudicium") dùng để chỉ một nhóm người sẽ cùng nhau đánh giá một tranh chấp hoặc cáo buộc. Một "juror" là một thành viên cá nhân của nhóm này, được giao trách nhiệm đưa ra phán quyết. Theo thời gian, các thuật ngữ "jury" và "juror" đã trở thành từ đồng nghĩa với quy trình pháp lý, trong đó một hội đồng công dân đóng vai trò là một cơ quan trung lập để quyết định kết quả của một phiên tòa.
danh từ
hội thẩm, bồi thẩm
người đã tuyên thệ
Các bồi thẩm đoàn đã lắng nghe cẩn thận các bằng chứng được trình bày trong phiên tòa.
Bồi thẩm đoàn đã tuyên thệ sẽ tuân thủ luật pháp và đưa ra quyết định chỉ dựa trên bằng chứng được trình bày tại tòa.
Sau khi cân nhắc, bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội như cáo buộc.
Các bồi thẩm viên chăm chú lắng nghe những lập luận kết thúc trước khi nghỉ ngơi để thảo luận.
Luật sư của bị cáo đã phát biểu trước bồi thẩm đoàn, thúc giục họ xem xét bằng chứng một cách hoài nghi.
Các bồi thẩm viên được lựa chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng, đảm bảo phiên tòa diễn ra công bằng và vô tư.
Thẩm phán đã đưa ra hướng dẫn cho bồi thẩm đoàn, giải thích vai trò và nghĩa vụ của họ trong quá trình tố tụng.
Các bồi thẩm viên được phép rời khỏi phòng xử án để thảo luận và chỉ quay lại khi đã đưa ra phán quyết.
Quyền được xét xử công bằng và vô tư của bị cáo đã được bồi thẩm đoàn lựa chọn bảo vệ.
Các bồi thẩm đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các nguyên tắc công lý bằng phán quyết của mình, giúp duy trì trật tự và an toàn công cộng.