Định nghĩa của từ tribunal

tribunalnoun

Toà án

/traɪˈbjuːnl//traɪˈbjuːnl/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (biểu thị ghế cho thẩm phán): từ tiếng Pháp cổ, hoặc từ tiếng Latin courts ‘bục nâng cao dành cho ghế của thẩm phán’, từ tribunus, nghĩa đen là ‘người đứng đầu một bộ lạc’, từ tribus ‘bộ lạc’. Nghĩa hiện tại có từ đầu thế kỷ 20.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtoà án

meaningrent tribunal

meaningtoà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc

examplethe tribunal of public opinion-toà án công luận

namespace
Ví dụ:
  • The defendant appeared before the tribunal to answer charges of fraud.

    Bị cáo đã ra hầu tòa để trả lời cáo buộc gian lận.

  • The case was heard by a three-member tribunal appointed by the presiding judge.

    Vụ án được xét xử bởi một hội đồng gồm ba thành viên do thẩm phán chủ tọa chỉ định.

  • The legal proceeding took place in a formal setting before the tribunal.

    Thủ tục pháp lý được tiến hành theo nghi thức chính thức trước tòa án.

  • The tribunal found the accused guilty and recommended a hefty penalty.

    Tòa án tuyên bố bị cáo có tội và đề nghị mức án phạt nặng.

  • The tribunal heard witness testimony and reviewed evidence presented by both sides.

    Tòa đã nghe lời khai của nhân chứng và xem xét bằng chứng do cả hai bên trình bày.

  • The tribunal's decision was appealed by the losing party, resulting in a lengthy legal battle.

    Quyết định của tòa án đã bị bên thua kiện kháng cáo, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài.

  • The tribunal's verdict was upheld on appeal, and the sentence was carried out.

    Phán quyết của tòa án được giữ nguyên khi kháng cáo và bản án đã được thi hành.

  • The tribunal was composed of distinguished legal experts with years of experience.

    Tòa án bao gồm các chuyên gia pháp lý uy tín có nhiều năm kinh nghiệm.

  • The tribunal's role was to adjudicate and resolve disputes in a fair and impartial manner.

    Vai trò của tòa án là xét xử và giải quyết tranh chấp một cách công bằng và vô tư.

  • The tribunal's proceedings were conducted with transparency and due process, ensuring justice was served.

    Quá trình xét xử của tòa án được tiến hành minh bạch và đúng thủ tục, đảm bảo công lý được thực thi.