Định nghĩa của từ case law

case lawnoun

luật lệ

/ˈkeɪs lɔː//ˈkeɪs lɔː/

Thuật ngữ "case law" đề cập đến các nguyên tắc pháp lý được thiết lập bởi các quyết định của tòa án trong các vụ án trước đó, trái ngược với luật định, được tạo ra bởi các cơ quan lập pháp. Thuật ngữ "case law" bắt nguồn từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "một trường hợp cụ thể" hoặc "sự kiện". Tại các khu vực pháp lý theo luật chung như Anh, xứ Wales, Canada, Úc và Hoa Kỳ, nơi tòa án có thẩm quyền ban hành luật, việc giải thích và áp dụng luật của thẩm phán trong các vụ án cụ thể được ghi lại trong các báo cáo vụ án và bình luận pháp lý. Các báo cáo này đóng vai trò là tiền lệ hướng dẫn cho các vụ án trong tương lai, tạo ra một hệ thống luật được gọi là luật lệ. Luật lệ rất quan trọng vì nó cung cấp hướng dẫn chi tiết và theo ngữ cảnh hơn luật định, đôi khi có thể mơ hồ hoặc không rõ ràng. Nó cũng cho phép linh hoạt hơn và thích ứng với các hoàn cảnh mới, vì thẩm phán có thể giải thích và áp dụng các nguyên tắc đã được thiết lập vào các tình huống mới. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức liên quan đến tính nhất quán và khả năng dự đoán, vì các thẩm phán khác nhau có thể giải thích cùng một vụ án khác nhau hoặc áp dụng không nhất quán vào các hoàn cảnh mới.

namespace
Ví dụ:
  • The judge referred to several key case laws to support his decision in the courtroom.

    Thẩm phán đã trích dẫn một số luật lệ quan trọng để hỗ trợ cho quyết định của mình tại tòa án.

  • The legal principle established in the Brown v. Board of Education case has become a landmark example of case law.

    Nguyên tắc pháp lý được thiết lập trong vụ kiện Brown kiện Hội đồng Giáo dục đã trở thành một ví dụ điển hình về luật lệ.

  • Law students often study case law to better understand the intentions of judges and the guidelines for applying them.

    Sinh viên luật thường nghiên cứu luật lệ để hiểu rõ hơn về ý định của thẩm phán và hướng dẫn áp dụng chúng.

  • In order to make an evidence-based argument, a lawyer may cite case law from previous legal battles.

    Để đưa ra lập luận dựa trên bằng chứng, luật sư có thể trích dẫn luật lệ từ các cuộc chiến pháp lý trước đây.

  • The ruling in the Miranda v. Arizona case set a new standard for allowing detained individuals to understand their rights.

    Phán quyết trong vụ kiện Miranda kiện Arizona đã đặt ra một tiêu chuẩn mới để những cá nhân bị giam giữ có thể hiểu được các quyền của mình.

  • Supporters of a particular legal position may argue that precedent case law supports their claim.

    Những người ủng hộ một quan điểm pháp lý cụ thể có thể lập luận rằng luật lệ tiền lệ ủng hộ cho yêu sách của họ.

  • Legal officials must consider the various case laws that relate to their area of law to ensure they're making informed decisions.

    Các viên chức pháp lý phải xem xét nhiều luật lệ khác nhau liên quan đến lĩnh vực luật của mình để đảm bảo họ đưa ra quyết định sáng suốt.

  • Case law has a particularly strong standing in legal systems that utilize the common law tradition.

    Luật lệ có vị thế đặc biệt vững chắc trong các hệ thống pháp luật sử dụng truyền thống luật chung.

  • Some legal disputes produce groundbreaking cases that fundamentally alter the way that laws are understood and applied.

    Một số tranh chấp pháp lý tạo ra những vụ án mang tính đột phá làm thay đổi căn bản cách hiểu và áp dụng luật pháp.

  • When presenting a case in court, a lawyer may analyze several relevant rulings to build a strong argument in favor of their client.

    Khi trình bày một vụ án tại tòa, luật sư có thể phân tích một số phán quyết có liên quan để xây dựng lập luận mạnh mẽ có lợi cho thân chủ của mình.