Định nghĩa của từ joule

joulenoun

joule

/dʒuːl//dʒuːl/

Thuật ngữ "joule" là đơn vị năng lượng được nhà vật lý người Anh James Prescott Joule (1818-1889) giới thiệu vào giữa thế kỷ 19. Joule dành phần lớn nghiên cứu của mình để tìm hiểu mối quan hệ giữa công cơ học, nhiệt và điện. Trong các thí nghiệm của mình, Joule phát hiện ra rằng có mối tương quan trực tiếp giữa công cơ học do lực thực hiện khi di chuyển một vật và nhiệt lượng sinh ra. Ông cũng phát hiện ra rằng điện, cụ thể là dòng điện, có thể được chuyển đổi thành lượng nhiệt và công cơ học tương đương. Mối quan hệ này đã khiến Joule tạo ra một đơn vị năng lượng mới, mà ông đặt tên là "joule" để vinh danh họ của mình. Joule (ký hiệu J) được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực có độ lớn một newton (một phép đo lực chuẩn) tác dụng trên khoảng cách một mét. Định nghĩa này cũng tính đến thực tế là có sự tương đương giữa công, năng lượng và công suất. Trong cộng đồng khoa học hiện đại, joule được công nhận là một đơn vị năng lượng thiết yếu áp dụng cho nhiều hiện tượng vật lý, từ năng lượng chứa trong pin đến lượng năng lượng cần thiết để nâng một vật nặng. Việc sử dụng nó rộng rãi trong nhiều ngành khoa học khác nhau, bao gồm vật lý, kỹ thuật, hóa học và sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) Jun

namespace
Ví dụ:
  • The energy consumed by the appliance in one hour is approximately 0 joules.

    Năng lượng mà thiết bị tiêu thụ trong một giờ là khoảng 0 joule.

  • In order to lift a 5 kg object 1 meter off the ground, it requires about 50 joules of energy.

    Để nâng một vật nặng 5 kg lên độ cao 1 mét so với mặt đất, cần có năng lượng khoảng 50 joule.

  • The total power output of the solar panels installed on the rooftop of the building is kilowatts, which equals 10,000 joules per second.

    Tổng công suất đầu ra của các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên mái tòa nhà là kilowatt, tương đương 10.000 joule mỗi giây.

  • The kettle uses around 500 joules to boil one liter of water.

    Ấm đun nước sử dụng khoảng 500 joule để đun sôi một lít nước.

  • The car's battery stores approximately 0,000 joules of energy.

    Pin của ô tô lưu trữ khoảng 0.000 joule năng lượng.

  • The speaker's range is only 5 meters due to the low output power of 20 watts, equivalent to about 50 joules per second.

    Phạm vi hoạt động của loa chỉ là 5 mét do công suất đầu ra thấp, chỉ 20 watt, tương đương khoảng 50 joule mỗi giây.

  • The energy density of traditional lithium-ion batteries is approximately 0.2 to 0.4 kilojoules per cubic centimeter (kJ/ccm).

    Mật độ năng lượng của pin lithium-ion truyền thống là khoảng 0,2 đến 0,4 kilojoule trên một centimet khối (kJ/ccm).

  • Burning a candle for an hour outputs roughly 418 joules of energy.

    Đốt một ngọn nến trong một giờ sẽ giải phóng ra khoảng 418 joule năng lượng.

  • During a hurricane, wind speeds of around 0 meters per second generate approximately 36,00,00 watts or 129,600,00 joules per second.

    Trong một cơn bão, tốc độ gió khoảng 0 mét mỗi giây tạo ra khoảng 36.00.00 watt hoặc 129.600.00 joule mỗi giây.

  • The human body expends around 0 joules to maintain normal body functions per kilogram of weight per hour.

    Cơ thể con người tiêu tốn khoảng 0 joule để duy trì các chức năng bình thường của cơ thể trên mỗi kilôgam trọng lượng mỗi giờ.