Định nghĩa của từ kilojoule

kilojoulenoun

kilôgam

/ˈkɪlədʒuːl//ˈkɪlədʒuːl/

Thuật ngữ "kilojoule" bắt nguồn từ Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), được chính thức thông qua vào năm 1960. Hệ thống SI là một hệ thống đo lường hiện đại nhằm mục đích cung cấp các định nghĩa rõ ràng, súc tích và không mơ hồ cho nhiều đại lượng vật lý. Trong hệ thống SI, năng lượng được đo bằng joule (J), với một joule được định nghĩa là lượng công thực hiện khi một lực một newton (N) tác động qua khoảng cách một mét (m). Tuy nhiên, vì đơn vị này khá nhỏ đối với một số ứng dụng thực tế, nên đã đưa ra các bội số lớn hơn của joule, bao gồm kilojoule (kJ), bằng một nghìn joule (1000 J). Tiền tố "kilo" là tiền tố SI được sử dụng để chỉ phép nhân với 1000. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kili" có nghĩa là "thousand" và thường được sử dụng trong các đơn vị SI để biểu thị bội số của 1000 đơn vị. Các tiền tố SI phổ biến khác bao gồm milli (m), biểu thị một phần nghìn đơn vị (10^-3); centi (c), biểu thị một phần trăm của một đơn vị (10^-2); và deci (d), biểu thị một phần mười của một đơn vị (10^-1). Trong các ứng dụng thực tế, kilojoule (kJ) thường được sử dụng để đo hàm lượng năng lượng của thực phẩm, công suất của các thiết bị hoặc lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một chất. Ví dụ, một khẩu phần đồ uống tăng lực thông thường chứa khoảng 300 kJ năng lượng, trong khi một bóng đèn đơn giản có thể sử dụng 15 watt điện, nghĩa là nó tiêu thụ khoảng 54 kJ mỗi giờ. Tương tự như vậy, một lò nướng thịt truyền thống có thể cần vài kilojoule (kJ) để làm nóng, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó. Nhìn chung, kilojoule là một đơn vị đo lường thực tế và được sử dụng rộng rãi trong hệ SI, giúp chúng ta hiểu và định lượng các khái niệm quan trọng liên quan đến năng lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The nutrition label on the back of my cereal box states that each serving contains 400 kilojoules.

    Nhãn dinh dưỡng ở mặt sau hộp ngũ cốc của tôi ghi rằng mỗi khẩu phần chứa 400 kilojoule.

  • Before indulging in that second slice of pizza, I should think about the additional 800 kilojoules it will add to my daily intake.

    Trước khi thưởng thức miếng pizza thứ hai, tôi nên nghĩ đến lượng 800 kilojoule mà nó sẽ bổ sung vào lượng calo tiêu thụ hàng ngày của tôi.

  • To burn off the 1200 kilojoules I consumed during my lunch break, I'm planning to hit the gym after work.

    Để đốt cháy 1200 kilojoule đã tiêu thụ trong giờ nghỉ trưa, tôi dự định sẽ đến phòng tập sau giờ làm việc.

  • The cookbook suggests that one serving of this curry dish contains roughly 600 kilojoules.

    Sách hướng dẫn nấu ăn cho biết một khẩu phần món cà ri này chứa khoảng 600 kilojoule.

  • Even though the gardening task seemed trivial, I was surprised to learn that it burned off an impressive 500 kilojoules.

    Mặc dù công việc làm vườn có vẻ tầm thường, nhưng tôi ngạc nhiên khi biết rằng nó đốt cháy tới 500 kilojoule.

  • In order to maintain a healthy weight, I aim to consume fewer than 8700 kilojoules per day.

    Để duy trì cân nặng khỏe mạnh, tôi đặt mục tiêu tiêu thụ ít hơn 8700 kilojoule mỗi ngày.

  • The mid-morning snack I selected provided me with 350 satisfying kilojoules.

    Bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng mà tôi chọn cung cấp cho tôi 350 kilojoule.

  • The light bulb in my reading nook uses approximately 1200 kilojoules per hour.

    Bóng đèn trong góc đọc sách của tôi sử dụng khoảng 1200 kilojoule mỗi giờ.

  • After a long day, I enjoy winding down with a music playlist and 500-kilojoule hoppy IPA.

    Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn với danh sách nhạc và bia IPA có nồng độ 500 kilojoule.

  • According to my Fitbit, I burned off a total of 700 kilojoules during my morning jog.

    Theo Fitbit, tôi đã đốt cháy tổng cộng 700 kilojoule trong chuyến chạy bộ buổi sáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches