- The weight of the water stored in the dam's reservoir has a vast potential energy that can be converted into kinetic energy and used to generate electricity.
Trọng lượng của nước được lưu trữ trong hồ chứa của đập có tiềm năng năng lượng rất lớn có thể được chuyển đổi thành động năng và được sử dụng để tạo ra điện.
- As the rollercoaster climbs the steep track, the gravity-stored potential energy is converted into kinetic energy, propelling the riders at high speeds.
Khi tàu lượn siêu tốc leo lên đường ray dốc, thế năng do trọng lực lưu trữ sẽ được chuyển đổi thành động năng, đẩy người lái đi với tốc độ cao.
- The solar panels on the roof of the building contain a vast potential energy, waiting to be harnessed and converted into electricity during sunny days.
Các tấm pin mặt trời trên mái tòa nhà chứa đựng nguồn năng lượng tiềm tàng khổng lồ, chờ được khai thác và chuyển đổi thành điện năng vào những ngày nắng.
- The book resting on the table has a small potential energy due to its height above the ground, which can result in a loud thud as it falls.
Quyển sách nằm trên bàn có một năng lượng tiềm ẩn nhỏ do nó ở vị trí cao hơn mặt đất, có thể gây ra tiếng động lớn khi rơi xuống.
- The suspended weight of the Ferris wheel riders carries a great potential energy, which is released as they descend to the ground.
Trọng lượng của người ngồi trên vòng đu quay mang theo một năng lượng tiềm tàng rất lớn, được giải phóng khi họ hạ xuống mặt đất.
- The maze of wires and springs inside a clock tower hold a significant potential energy, which is converted into mechanical energy to keep the clock gears moving.
Mê cung dây và lò xo bên trong tháp đồng hồ chứa một nguồn năng lượng tiềm ẩn đáng kể, được chuyển đổi thành năng lượng cơ học để duy trì chuyển động của bánh răng đồng hồ.
- The water in the deep well has a massive potential energy that can be utilized in pumping systems to irrigate nearby farms.
Nước trong giếng sâu có tiềm năng năng lượng lớn có thể được sử dụng cho hệ thống bơm để tưới tiêu các trang trại gần đó.
- As the bungee jumper takes a quantum leap from the tall tower, the attached bungee cord stores an enormous potential energy, which is explosively released during the freefall.
Khi người nhảy bungee thực hiện cú nhảy lượng tử từ tòa tháp cao, sợi dây bungee gắn liền sẽ tích trữ một nguồn năng lượng tiềm tàng cực lớn, được giải phóng một cách bùng nổ trong quá trình rơi tự do.
- The tension in the stretched elastic band possesses potential energy that can be released during snapping.
Lực căng của dây chun khi kéo căng có chứa năng lượng tiềm tàng có thể giải phóng khi đứt.
- The charging battery has a latent potential energy that can be converted into electrical power to run various electric devices.
Pin sạc có tiềm năng năng lượng tiềm ẩn có thể chuyển đổi thành năng lượng điện để vận hành nhiều thiết bị điện khác nhau.