Định nghĩa của từ horsemanship

horsemanshipnoun

cưỡi ngựa

/ˈhɔːsmənʃɪp//ˈhɔːrsmənʃɪp/

Từ "horsemanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chevalerie", có nghĩa là "hành vi hiệp sĩ" hoặc "tinh thần hiệp sĩ". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các kỹ năng và hành vi được mong đợi ở một hiệp sĩ, bao gồm không chỉ cưỡi ngựa mà còn chiến đấu, săn bắn và duy trì lối sống quý tộc hoặc cao quý. Theo thời gian, thuật ngữ "horsemanship" đã phát triển để chỉ cụ thể kỹ năng và nghệ thuật cưỡi và điều khiển ngựa, bao gồm các vấn đề như giữ thăng bằng, kiểm soát và giao tiếp giữa ngựa và người cưỡi. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng cưỡi và chăm sóc ngựa theo cách an toàn, hiệu quả và tôn trọng. Cưỡi ngựa là một kỹ năng thiết yếu đối với người cưỡi ngựa, lực lượng thực thi pháp luật và quân nhân, và được đánh giá cao vì vẻ đẹp, độ chính xác và phẩm chất xây dựng mối quan hệ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật cưỡi ngựa

meaningtài cưỡi ngựa

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a skilled equestrian with years of experience in horsemanship, making her the perfect trainer for beginners.

    Jane là một vận động viên cưỡi ngựa lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm, khiến cô trở thành huấn luyện viên hoàn hảo cho người mới bắt đầu.

  • The competition judges praised John for his exceptional horsemanship, as he guided his horse with ease and precision during the event.

    Ban giám khảo cuộc thi khen ngợi John vì tài cưỡi ngựa đặc biệt của anh, khi anh điều khiển ngựa một cách dễ dàng và chính xác trong suốt cuộc thi.

  • Horsemanship is not just about riding, but also understanding and communicating with the animal. Mary's deep connection with her horse is a testament to her strong horsemanship skills.

    Cưỡi ngựa không chỉ là cưỡi ngựa mà còn là hiểu biết và giao tiếp với động vật. Mối liên hệ sâu sắc của Mary với chú ngựa của mình là minh chứng cho kỹ năng cưỡi ngựa tuyệt vời của cô.

  • After years of practice, Sarah's horsemanship has improved significantly, allowing her to train her own horses and compete on a national level.

    Sau nhiều năm luyện tập, khả năng cưỡi ngựa của Sarah đã được cải thiện đáng kể, cho phép cô tự huấn luyện ngựa và thi đấu ở cấp độ quốc gia.

  • The horseback riding school prides itself on teaching horsemanship, not just horse riding, to ensure that students develop a deeper understanding and appreciation for these magnificent animals.

    Trường dạy cưỡi ngựa tự hào về việc giảng dạy kỹ thuật cưỡi ngựa, không chỉ cưỡi ngựa, để đảm bảo rằng học viên có thể hiểu biết sâu sắc hơn và trân trọng hơn những loài động vật tuyệt vời này.

  • The rodeo event requires not only courage and skill but also exemplary horsemanship. The cowboys who compete in this event are true masters of horsemanship.

    Sự kiện rodeo không chỉ đòi hỏi lòng dũng cảm và kỹ năng mà còn cả tài cưỡi ngựa mẫu mực. Những chàng cao bồi tham gia sự kiện này là những bậc thầy thực sự về cưỡi ngựa.

  • Tom's horsemanship abilities have helped him overcome some of the most challenging riding terrains, from rugged mountains to rough terrain.

    Khả năng cưỡi ngựa của Tom đã giúp anh vượt qua một số địa hình cưỡi ngựa đầy thử thách nhất, từ những ngọn núi hiểm trở đến địa hình gồ ghề.

  • The horse rescue center not only provides shelter for horses but also focuses on teaching horsemanship skills to volunteers, to help them care for and manage these animals more efficiently.

    Trung tâm cứu hộ ngựa không chỉ cung cấp nơi trú ẩn cho ngựa mà còn tập trung vào việc dạy các kỹ năng cưỡi ngựa cho các tình nguyện viên, giúp họ chăm sóc và quản lý những con vật này hiệu quả hơn.

  • Horsemanship is not only a skill but also a passion for Rachel. She loves nothing more than working closely with her horse, nurturing her horsemanship skills with every ride.

    Cưỡi ngựa không chỉ là một kỹ năng mà còn là niềm đam mê của Rachel. Cô ấy thích nhất là được làm việc gần gũi với chú ngựa của mình, nuôi dưỡng kỹ năng cưỡi ngựa của mình trong mỗi chuyến đi.

  • Katie's horsemanship has contributed significantly to her success as a professional rider, helping her to develop a strong bond with her horse and delivering exceptional performances.

    Kỹ năng cưỡi ngựa của Katie đã đóng góp đáng kể vào thành công của cô với tư cách là một kỵ sĩ chuyên nghiệp, giúp cô phát triển mối liên kết chặt chẽ với chú ngựa của mình và mang đến những màn trình diễn đặc biệt.