Định nghĩa của từ jet propulsion

jet propulsionnoun

động cơ phản lực

/ˌdʒet prəˈpʌlʃn//ˌdʒet prəˈpʌlʃn/

Thuật ngữ "jet propulsion" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi kỹ sư cơ khí người Pháp Gabriel Faye cố gắng mô tả chuyển động của nước qua các đường ống bằng động cơ phản lực hơi nước. Từ "jet" dùng để chỉ dòng chất lỏng liên tục, chẳng hạn như nước hoặc hơi nước, bị đẩy ra khỏi một lỗ hẹp dưới áp suất cao. Khái niệm sử dụng động cơ phản lực để đẩy xe lần đầu tiên được nhà khoa học người Nga Konstantin Tsiolkovsky đề xuất vào cuối những năm 1800, người đã hình dung ra việc sử dụng tên lửa nhiên liệu lỏng để di chuyển ra ngoài bầu khí quyển của Trái đất. Cuộc trình diễn thành công đầu tiên về động cơ phản lực trong chuyến bay vũ trụ diễn ra vào năm 1942, khi nhà khoa học người Đức Victor Müller phóng một tên lửa sử dụng động cơ nhiên liệu lỏng. Kể từ đó, động cơ phản lực đã trở thành một công nghệ quan trọng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ, cho phép du hành vũ trụ nhanh hơn và hiệu quả hơn, cũng như cung cấp năng lượng cho tàu ngầm và các tàu ngầm khác.

namespace
Ví dụ:
  • NASA's Jet Propulsion Laboratory is dedicated to advancing the technology of jet propulsion for space travel.

    Phòng thí nghiệm Động cơ phản lực của NASA chuyên nghiên cứu phát triển công nghệ động cơ phản lực phục vụ du hành vũ trụ.

  • The Mars Rover, operated by JPL, utilizes jet propulsion technology to navigate the Red Planet's rocky terrain.

    Xe tự hành trên sao Hỏa do JPL vận hành sử dụng công nghệ đẩy phản lực để di chuyển trên địa hình đá của Hành tinh Đỏ.

  • The SpaceX Dragon capsule, which brings supplies to the International Space Station, is powered by advanced jet engines.

    Tàu vũ trụ SpaceX Dragon chở hàng tiếp tế cho Trạm vũ trụ quốc tế được trang bị động cơ phản lực tiên tiến.

  • Jet propulsion enables rockets to deliver satellites into orbit and explore distant parts of our solar system.

    Động cơ phản lực cho phép tên lửa đưa vệ tinh vào quỹ đạo và khám phá những vùng xa xôi trong hệ mặt trời.

  • As part of its efforts to reduce carbon emissions, Boeing is researching the use of sustainable aviation fuels and advanced jet engines.

    Trong nỗ lực giảm phát thải carbon, Boeing đang nghiên cứu việc sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững và động cơ phản lực tiên tiến.

  • The telltale sound of a jet engine is a familiar part of air travel, as it propels planes through the sky.

    Âm thanh đặc trưng của động cơ phản lực là một phần quen thuộc của du lịch hàng không, vì nó đẩy máy bay bay trên bầu trời.

  • The jet engine of a military fighter plane enables it to reach extreme speeds and perform daring maneuvers.

    Động cơ phản lực của máy bay chiến đấu quân sự cho phép máy bay đạt tốc độ cực cao và thực hiện các động tác táo bạo.

  • To improve safety and efficiency, researchers are developing new technologies for jet engine design and operation.

    Để cải thiện tính an toàn và hiệu quả, các nhà nghiên cứu đang phát triển các công nghệ mới cho thiết kế và vận hành động cơ phản lực.

  • The efficiency of jet engines will undergo a major change with the advent of supersonic commercial flights.

    Hiệu suất của động cơ phản lực sẽ có sự thay đổi lớn với sự ra đời của các chuyến bay thương mại siêu thanh.

  • Jet propulsion technology has come a long way since the dawn of aviation, and it's set to continue driving progress in the years ahead.

    Công nghệ đẩy phản lực đã có nhiều tiến bộ kể từ buổi bình minh của ngành hàng không và sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tiến bộ trong những năm tới.