Định nghĩa của từ jet engine

jet enginenoun

động cơ phản lực

/ˈdʒet endʒɪn//ˈdʒet endʒɪn/

Thuật ngữ "jet engine" lần đầu tiên được Frank Whittle, một kỹ sư người Anh làm việc trong lĩnh vực phát triển hệ thống động cơ máy bay, đặt ra vào những năm 1930. Từ "jet" xuất phát từ cách thức hoạt động của động cơ - bằng cách đẩy luồng khí nén và nhiên liệu tốc độ cao ra phía sau máy bay. Trước đây, máy bay được cung cấp năng lượng bởi động cơ piston sử dụng trục khuỷu để chuyển đổi công suất tạo ra từ các vụ nổ trong xi-lanh thành chuyển động quay cho cánh quạt. Tuy nhiên, những động cơ này lớn, nặng và không hiệu quả, đặc biệt là ở độ cao lớn, nơi không khí loãng và có lực cản khí động học thấp hơn. Động cơ của Whittle, được gọi là tua-bin khí, tạo ra lực đẩy bằng cách đẩy luồng khí đốt cháy tốc độ cao ra. Nguyên lý này ban đầu vấp phải sự hoài nghi, vì một số chuyên gia cho rằng động cơ này không thực tế và quá khó để triển khai. Tuy nhiên, Whittle vẫn kiên trì và vào năm 1937, ông đã tiến hành thử nghiệm thành công đầu tiên đối với động cơ phản lực của mình. Sự thành công của động cơ này đã dẫn đến việc tạo ra Gloster E.28/39, máy bay phản lực đầu tiên, được Ralph Hooper lái vào năm 1941. Cột mốc này đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong công nghệ hàng không và mở đường cho sự phát triển của các động cơ phản lực tiên tiến và hiệu quả hơn, giúp chuyển đổi phương tiện vận tải hàng không, giúp chúng nhanh hơn, hiệu quả hơn và an toàn hơn bao giờ hết.

namespace
Ví dụ:
  • The airplane's powerful jet engine roared as it propelled the aircraft down the runway for takeoff.

    Động cơ phản lực mạnh mẽ của máy bay gầm rú khi đẩy máy bay xuống đường băng để cất cánh.

  • The jet engine sputtered and smoked as the pilot struggled to keep the airplane in the air during a sudden loss of pressure.

    Động cơ phản lực kêu lụp bụp và bốc khói khi phi công cố gắng giữ máy bay trên không trung do áp suất đột ngột giảm.

  • The jet engines on the Boeing 777 allow for long-range flights at high altitudes without the need for frequent refueling.

    Động cơ phản lực trên máy bay Boeing 777 cho phép thực hiện các chuyến bay tầm xa ở độ cao lớn mà không cần tiếp nhiên liệu thường xuyên.

  • The jet engine on the F-16 fighter plane generates incredible amounts of thrust, allowing it to reach incredible speeds and maneuverability.

    Động cơ phản lực trên máy bay chiến đấu F-16 tạo ra lực đẩy cực lớn, cho phép máy bay đạt tốc độ và khả năng cơ động đáng kinh ngạc.

  • During routine maintenance, technicians carefully inspect and test all the parts of the jet engine to ensure it is functioning properly.

    Trong quá trình bảo dưỡng định kỳ, các kỹ thuật viên sẽ kiểm tra và thử nghiệm cẩn thận tất cả các bộ phận của động cơ phản lực để đảm bảo động cơ hoạt động bình thường.

  • The jet engine's high-pitched whine filled the cabin as the airplane accelerated down the runway, adding to the excitement and adrenaline of the flight experience.

    Tiếng rít the thé của động cơ phản lực vang khắp khoang máy bay khi máy bay tăng tốc trên đường băng, làm tăng thêm sự phấn khích và cảm giác phấn khích của trải nghiệm bay.

  • The jet engine's high-pressure turbine generates power for the aircraft's electrical systems, as well as propelling it forwards.

    Tuabin áp suất cao của động cơ phản lực tạo ra năng lượng cho hệ thống điện của máy bay cũng như đẩy máy bay về phía trước.

  • The jet engine's complicated network of fuel injectors, air filters, and combustion chambers must be precisely calibrated and tested before each flight.

    Mạng lưới phức tạp của động cơ phản lực gồm kim phun nhiên liệu, bộ lọc không khí và buồng đốt phải được hiệu chuẩn và thử nghiệm chính xác trước mỗi chuyến bay.

  • The jet engine's complex design requires constant fine-tuning and improvement, with aerospace engineers continually striving to increase efficiency and reduce noise levels.

    Thiết kế phức tạp của động cơ phản lực đòi hỏi phải liên tục tinh chỉnh và cải tiến, trong khi các kỹ sư hàng không vũ trụ không ngừng nỗ lực để tăng hiệu suất và giảm mức độ tiếng ồn.

  • The jet engines on modern commercial airliners allow for faster, more comfortable flights, with less time spent in the air and more time at the destination.

    Động cơ phản lực trên máy bay thương mại hiện đại cho phép các chuyến bay nhanh hơn, thoải mái hơn, ít thời gian bay trên không và có nhiều thời gian hơn ở đích đến.