danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
khí động lực học
cosmical aerodynamics: khí động lực học vũ trụ
Default
khí động lực học
khí động học
/ˌeərəʊdaɪˈnæmɪks//ˌerəʊdaɪˈnæmɪks/Từ "aerodynamics" được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi kỹ sư người Pháp Cleophile Beau de Rochas. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aero", nghĩa là không khí, và "dynamis", nghĩa là sức mạnh hoặc chuyển động. Beau de Rochas lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trong một bài báo có tựa đề "Nouvelles recherchessur la portance des ailes" (Nghiên cứu mới về việc nâng cánh), được xuất bản vào năm 1858. Trong bài báo này, ông đã khám phá các nguyên tắc về sức cản không khí và lực nâng, đặt nền tảng cho việc nghiên cứu khí động học. Thuật ngữ này đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi chuyến bay trở thành hiện thực và khí động học trở thành lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong quá trình phát triển máy bay và các công nghệ hàng không khác.
danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
khí động lực học
cosmical aerodynamics: khí động lực học vũ trụ
Default
khí động lực học
the qualities of an object that affect the way it moves through the air
những phẩm chất của một vật thể ảnh hưởng đến cách nó di chuyển trong không khí
Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện tính khí động học của ô tô.
Thiết kế đẹp mắt của máy bay được điều chỉnh theo các nguyên tắc khí động học, giúp máy bay lướt trên không với lực cản tối thiểu.
Các nhà nghiên cứu của NASA đang nghiên cứu các vật liệu và công nghệ mới để cải thiện tính khí động học của tàu vũ trụ trong tương lai.
Khí động học tiên tiến đã cho phép máy bay thương mại hiện đại bay được quãng đường dài hơn và với tốc độ cao hơn so với các mẫu máy bay trước đó.
Các thử nghiệm trong đường hầm gió được sử dụng để phân tích tính khí động học của thiết kế xe, giúp các kỹ sư tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sức cản của không khí.
the science that deals with how objects move through air
khoa học nghiên cứu về cách các vật thể di chuyển trong không khí