Định nghĩa của từ javelin

javelinnoun

lao

/ˈdʒævlɪn//ˈdʒævlɪn/

Từ "javelin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "javelin" hoặc "javiellin", có nghĩa là "vũ khí ném" hoặc "giáo". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "gabalus", cũng có nghĩa là "spear" hoặc "javelin,", đặc biệt được sử dụng bởi những người lính La Mã cổ đại. Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "gan", có nghĩa là "ném". Từ "javelin" bắt đầu gắn liền với các loại vũ khí ném cụ thể, đặc biệt là trong cộng đồng người Celt và Scandinavia cổ đại, nơi nó được sử dụng trong chiến tranh và săn bắn. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "javelin" thường gắn liền với một ngọn giáo đâm dài, nhẹ và bóng bẩy được sử dụng trong các sự kiện điền kinh cạnh tranh như điền kinh, đặc biệt là trong môn ném lao của nam và nữ. Thông số kỹ thuật và trọng lượng của lao, được điều chỉnh bởi các quy tắc thể thao quốc tế, thay đổi tùy theo giới tính của vận động viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) cái lao

namespace

a light spear (= a long stick with a pointed end) that is thrown in a sporting event

một ngọn giáo nhẹ (= một cây gậy dài có đầu nhọn) được ném trong một sự kiện thể thao

Ví dụ:
  • He hurled the javelin almost 100 metres.

    Ông ném lao đi xa gần 100 mét.

the event or sport of throwing a javelin as far as possible

sự kiện hoặc môn thể thao ném lao xa nhất có thể