Định nghĩa của từ jack shit

jack shitnoun

cái thứ chết tiệt

/ˌdʒæk ˈʃɪt//ˌdʒæk ˈʃɪt/

Cụm từ "jack shit" là một cụm từ thô tục được dùng để mô tả tình huống không có giá trị hoặc ý nghĩa nào tồn tại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh lao động nông trại. Trong nông nghiệp, "jack" dùng để chỉ một loại ngựa thồ yếu hơn và kém hiệu quả hơn so với loại ngựa thồ tương ứng. "Shit" là một từ chửi thề thường được hiểu là vô giá trị hoặc tầm thường. Bằng cách kết hợp hai thuật ngữ này, "jack shit" đã trở thành một cách ngắn gọn và mang tính đối đầu để lên án một thứ hoàn toàn không hiệu quả hoặc vô ích. Cụm từ này nhanh chóng lan rộng ra ngoài phạm vi nông nghiệp và trở thành một từ lóng rộng hơn của Bắc Mỹ, nơi nó tiếp tục được sử dụng để mô tả những tình huống có ít hoặc không có nội dung. Tuy nhiên, do tính tục tĩu của nó, "jack shit" được coi là xúc phạm và thường bị kiểm duyệt hoặc cấm kỵ trong một số bối cảnh nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • I completed the project with jack shit in the way of resources or support.

    Tôi đã hoàn thành dự án mà không nhận được bất kỳ nguồn lực hay sự hỗ trợ nào.

  • The new measures the government implemented resulted in jack shit in terms of progress.

    Các biện pháp mới mà chính phủ thực hiện chẳng mang lại tiến triển gì đáng kể.

  • My boss expects me to accomplish something significant despite having jack shit to work with.

    Sếp tôi mong đợi tôi hoàn thành được điều gì đó quan trọng mặc dù chẳng có việc gì để làm.

  • The presentation I delivered fell flat, and I received jack shit in terms of feedback or appreciation.

    Bài thuyết trình của tôi không được đánh giá cao và tôi không nhận được phản hồi hay lời khen ngợi nào.

  • I'm tired of doing everything around here while my coworkers contribute jack shit to the team.

    Tôi mệt mỏi khi phải làm mọi việc ở đây trong khi các đồng nghiệp của tôi chẳng đóng góp được gì cho nhóm.

  • The class discussion was lackluster, with no real insight or ideas offered, leaving me with jack shit to ponder.

    Buổi thảo luận trên lớp diễn ra tẻ nhạt, không có hiểu biết sâu sắc hay ý tưởng thực sự nào được đưa ra, khiến tôi chẳng có gì để suy ngẫm.

  • My client's feedback was less than glowing, with nothing but jack shit to offer in terms of constructive criticism.

    Phản hồi của khách hàng của tôi không mấy tích cực, chẳng đưa ra được lời phê bình mang tính xây dựng nào cả.

  • The training was a waste of time, leaving me with jack shit in terms of new skills or knowledge.

    Việc đào tạo là một sự lãng phí thời gian, không mang lại cho tôi bất kỳ kỹ năng hay kiến ​​thức mới nào.

  • I've been waiting for a response from the supplier, but I haven't heard jack shit yet.

    Tôi đang chờ phản hồi từ nhà cung cấp, nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi gì.

  • My team members' contributions have been lackluster at best, leaving me to do all the work, resulting in jack shit in terms of productivity.

    Sự đóng góp của các thành viên trong nhóm tôi không đáng kể, khiến tôi phải làm hết mọi việc, dẫn đến năng suất không được cải thiện.