Định nghĩa của từ pathetically

patheticallyadverb

thảm hại

/pəˈθetɪkli//pəˈθetɪkli/

"Pathetically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pathētikos", có nghĩa là "có khả năng cảm nhận" hoặc "liên quan đến đau khổ". Theo thời gian, "pathetic" đã phát triển để mô tả một điều gì đó gợi lên lòng thương hại hoặc nỗi buồn. "Pathetically" sau đó xuất hiện như một trạng từ, nhấn mạnh cảm giác thương hại hoặc đau buồn mãnh liệt liên quan đến một điều gì đó. Do đó, "pathetically" về cơ bản có nghĩa là "theo cách gợi lên lòng thương hại hoặc nỗi buồn".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại

namespace

in a way that makes you feel sad

theo cách khiến bạn cảm thấy buồn

Ví dụ:
  • He cried pathetically.

    Anh khóc một cách thảm hại.

  • The actor delivered his lines with such pathetic expression that the audience could hardly suppress their sympathy.

    Nam diễn viên đã truyền tải lời thoại của mình với biểu cảm đáng thương đến nỗi khán giả khó có thể kìm nén sự đồng cảm của mình.

  • Her singing was so pathetic that it brought tears to the eyes of the judges.

    Giọng hát của cô ấy quá thảm hại đến nỗi khiến ban giám khảo phải rơi nước mắt.

  • The football team performed pathetically in their crucial match, losing miserably.

    Đội bóng đá đã thi đấu thảm hại trong trận đấu quan trọng của mình và để thua thảm hại.

  • The rain poured down in pathetic sheets, drenching everyone and everything in its path.

    Cơn mưa như trút nước, làm ướt sũng mọi người và mọi vật trên đường đi.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is weak and not successful

theo cách yếu đuối và không thành công

Ví dụ:
  • a pathetically shy woman

    một người phụ nữ nhút nhát thảm hại