Định nghĩa của từ downright

downrightadverb

thẳng thắn

/ˈdaʊnraɪt//ˈdaʊnraɪt/

"Downright" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, kết hợp các từ "down" và "right". Ban đầu, nó có nghĩa là "hoàn toàn, đầy đủ", nhấn mạnh vào cách trực tiếp và thẳng thắn. Hãy nghĩ về nó như là "thẳng thắn" mà không có sự sai lệch. Theo thời gian, nó mang hàm ý tiêu cực hơn, gợi ý sự thẳng thắn hoặc thậm chí là thô lỗ. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực để mô tả ai đó hoặc điều gì đó là hoàn toàn trung thực hoặc chân thành. Ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển, phản ánh bản chất năng động của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở

exampleto refuse downright: từ chối thẳng thừng

meaningđích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại

exampledownright insolent: hết sức láo xược

exampledownright nonsense: điều hết sức vô lý

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng

type phó từ

meaningthẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở

exampleto refuse downright: từ chối thẳng thừng

meaningđích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại

exampledownright insolent: hết sức láo xược

exampledownright nonsense: điều hết sức vô lý

namespace
Ví dụ:
  • The performance of the actor was downright amazing.

    Diễn xuất của diễn viên thực sự tuyệt vời.

  • The weather was downright miserable today - it rained non-stop all day long.

    Thời tiết hôm nay thực sự rất tệ - mưa không ngừng suốt cả ngày.

  • The delicious aroma wafting from the kitchen was downright irresistible.

    Mùi thơm ngon lan tỏa từ bếp thật sự không thể cưỡng lại.

  • The story that he told us was downright hilarious - I couldn't stop laughing.

    Câu chuyện anh ấy kể với chúng tôi thực sự buồn cười - tôi không thể nhịn cười.

  • The team's victory was downright overwhelming - they completely outclassed the opposition.

    Chiến thắng của đội thực sự áp đảo - họ hoàn toàn áp đảo đối thủ.

  • The burger that I ate was downright mouth-watering - I can still taste it now.

    Chiếc burger mà tôi đã ăn thực sự ngon đến chảy nước miếng - đến giờ tôi vẫn còn có thể cảm nhận được hương vị của nó.

  • The color of the sunset was downright breathtaking - I wish I had a camera to capture it.

    Màu sắc của hoàng hôn thực sự ngoạn mục - ước gì tôi có máy ảnh để chụp lại cảnh tượng đó.

  • The news that my friend got a promotion was downright fantastic - I'm happy for her.

    Tin bạn tôi được thăng chức thực sự rất tuyệt vời - tôi rất vui cho cô ấy.

  • The way the musician played the guitar was downright mesmerizing - I couldn't take my eyes off him.

    Cách người nhạc sĩ chơi guitar thực sự mê hoặc - tôi không thể rời mắt khỏi anh ấy.

  • The flavor of the chocolate cake was downright decadent - it was heavenly!

    Hương vị của bánh sô-cô-la thực sự tuyệt vời - thật tuyệt vời!

Từ, cụm từ liên quan