Định nghĩa của từ jack around

jack aroundphrasal verb

Jack xung quanh

////

Cụm từ "jack around" được cho là có nguồn gốc từ giữa những năm 1900 như một cách diễn đạt lóng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Thuật ngữ "jack" có một số phức tạp về mặt từ nguyên, nhưng trong bối cảnh này, nó ám chỉ một "người tinh quái và không thực tế" hoặc một người cư xử một cách bất cẩn hoặc liều lĩnh. Bản thân thuật ngữ "jack" có một lịch sử lâu đời. Nó bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ, "jac", ban đầu được dùng để mô tả một thiết bị nâng đơn giản trong nghề mộc. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh là "jack", và theo thời gian, nó đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm tên riêng của nam giới và một thuật ngữ lóng để chỉ chứng đau bụng kinh. Trong tiếng bản ngữ của người Mỹ gốc Phi, việc sử dụng "jack" đã phát triển thành liên quan đến hành vi ngu ngốc hoặc không thực tế. Nguồn gốc chính xác của cách sử dụng này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến nhận thức rằng "jack" có thể dễ dàng trở thành "jackass" (một thuật ngữ lóng khác liên quan đến sự ngu ngốc hoặc không thực tế) khi hành động của họ trở nên quá bất cẩn hoặc liều lĩnh. Thuật ngữ "jack around" được sử dụng để mô tả hành vi hay quên, bất cẩn hoặc liều lĩnh dẫn đến việc sử dụng thời gian hoặc tài nguyên một cách lãng phí hoặc phù phiếm. Đây là một cách diễn đạt thông tục, không chính thức và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, cả trong bối cảnh trang trọng và không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • Jack squeezed the juice out of the lemon and added it to the pitcher.

    Jack vắt nước cốt chanh rồi đổ vào bình.

  • The carpenter measured and cut the boards to Jack's specifications.

    Người thợ mộc đo và cắt ván theo yêu cầu của Jack.

  • Jack's phone kept ringing and buzzing uncontrollably while he tried to sleep.

    Điện thoại của Jack liên tục reo và rung không kiểm soát được khi anh cố gắng ngủ.

  • After a long day's work, Jack fell asleep with a book jacket over his head.

    Sau một ngày dài làm việc, Jack ngủ thiếp đi với chiếc áo khoác sách trùm trên đầu.

  • Jack played a jolly game of cards with his friends and cracked jokes throughout.

    Jack chơi bài vui vẻ với bạn bè và kể chuyện cười trong suốt trò chơi.

  • The rain was jacking down, but Jack remembered to bring a raincoat.

    Trời đang đổ mưa rất to, nhưng Jack vẫn nhớ mang theo áo mưa.

  • Jack's heart rate began to jack up when the roller coaster came into view.

    Nhịp tim của Jack bắt đầu tăng nhanh khi tàu lượn siêu tốc hiện ra trước mắt.

  • Jack's grades took a sharp jack-up after he started studying regularly.

    Điểm số của Jack tăng vọt sau khi cậu bắt đầu học tập đều đặn.

  • Don't jack around with electric appliances near water.

    Không nên sử dụng các thiết bị điện gần nơi có nước.

  • Jack couldn't bear to jack off his favorite sweater, even though it was full of holes.

    Jack không thể chịu đựng được việc phải cởi chiếc áo len yêu thích của mình, mặc dù nó đầy lỗ thủng.