Định nghĩa của từ jackrabbit

jackrabbitnoun

thỏ rừng

/ˈdʒækræbɪt//ˈdʒækræbɪt/

Nguồn gốc của từ "jackrabbit" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 tại Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng để mô tả một loài thỏ tai dài, di chuyển nhanh có tên khoa học là Ammodytes (hoặc Lepus) caudalis. Thuật ngữ "jack" được cho là bắt nguồn từ một từ lóng có nghĩa là "male" hoặc "cha", thường được sử dụng vào thời kỳ khai thác mỏ và thăm dò ở miền Tây nước Mỹ. Người ta cho rằng điều này ám chỉ đến thực tế là thỏ đực trưởng thành thường lớn hơn và cạnh tranh với anh chị em của chúng, trở thành con đực thống trị trong lãnh thổ của chúng. Mặt khác, từ "rabbit" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả các loài động vật có vú nhỏ, nhiều lông, đào hang, được biết đến với khả năng sinh sản nhanh và sinh sản nhiều. Ngược lại, thỏ Jackrabbit được phân biệt bởi kích thước lớn hơn, chân sau dài hơn và khả năng chạy cực nhanh, giúp chúng có thể chạy nhanh hơn nhiều loài động vật ăn thịt. Do đó, thuật ngữ "jackrabbit" được áp dụng cụ thể cho những chú thỏ đặc biệt nhanh nhẹn này, từ đó trở thành biểu tượng được yêu thích của miền Tây nước Mỹ và thường xuất hiện trong văn hóa dân gian, văn học và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloại thỏ lớn (ở miền tây của Nam Mỹ)

namespace
Ví dụ:
  • The jackrabbit darted across the desert, its long legs propelling it faster than any other animal in sight.

    Con thỏ rừng lao vút qua sa mạc, đôi chân dài của nó đẩy nó chạy nhanh hơn bất kỳ loài động vật nào khác trong tầm mắt.

  • The rancher's dog was relentlessly chasing the jackrabbit, eager to catch and finally subdue his prey.

    Con chó của người chăn nuôi không ngừng đuổi theo con thỏ rừng, háo hức muốn bắt và chế ngự con mồi.

  • In the early morning hours, a single jackrabbit hopped gracefully through the fields, startling a few sleeping birds along the way.

    Vào sáng sớm, một chú thỏ rừng nhảy nhót uyển chuyển qua các cánh đồng, làm kinh động một vài chú chim đang ngủ dọc đường.

  • The jackrabbit was as agile as a gymnast on springs, able to spring high into the air and land seamlessly on the other side.

    Thỏ rừng nhanh nhẹn như một vận động viên thể dục dụng cụ trên lò xo, có thể bật cao lên không trung và đáp xuống một cách nhẹ nhàng ở phía bên kia.

  • The jackrabbit's brown fur blended perfectly with the color of the sandy ground, making it hard to spot from afar.

    Bộ lông nâu của thỏ rừng hòa hợp hoàn hảo với màu đất cát, khiến nó khó bị phát hiện từ xa.

  • With a sudden jerk, the jackrabbit veered left and then right, confusing the pack of coyotes that were hot on its heels.

    Chỉ bằng một cú giật đột ngột, con thỏ rừng rẽ trái rồi rẽ phải, khiến bầy chó sói đang bám sát phía sau nó bối rối.

  • The jackrabbit's ears perked up as it caught the sound of an oncoming car, signaling it to sprint faster and safer into the distance.

    Tai của con thỏ dựng lên khi nó nghe thấy tiếng động của một chiếc ô tô đang lao tới, báo hiệu cho nó chạy nhanh hơn và an toàn hơn vào khoảng cách xa.

  • The jackrabbit's long hind legs propelled it at lightning speeds, making it the fastest four-legged mammal in the North American desert.

    Đôi chân sau dài của thỏ rừng giúp chúng di chuyển với tốc độ cực nhanh, khiến chúng trở thành loài động vật có vú bốn chân chạy nhanh nhất ở sa mạc Bắc Mỹ.

  • The jackrabbit seemed almost supernatural as it moved swiftly through the landscape, leaving behind a trail of dust and excitement.

    Con thỏ rừng trông gần như siêu nhiên khi nó di chuyển nhanh chóng qua quang cảnh, để lại phía sau một vệt bụi và sự phấn khích.

  • The jackrabbit's boundless energy and fleetness captivated the eyes of onlookers, forcing them to marvel at nature's symphony of speed and motion.

    Nguồn năng lượng vô tận và sự nhanh nhẹn của loài thỏ rừng đã thu hút ánh nhìn của người xem, khiến họ phải kinh ngạc trước bản giao hưởng về tốc độ và chuyển động của thiên nhiên.