Định nghĩa của từ jackknife

jackknifenoun

dao xếp

/ˈdʒæknaɪf//ˈdʒæknaɪf/

Nguồn gốc của từ "jackknife" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ "jack" thường được sử dụng để chỉ một cơ chế đơn giản dùng để nâng hoặc hạ các vật nặng, chẳng hạn như houlette của xe ngựa kéo (một thiết bị dùng để nâng phần sau của xe ngựa để hành khách có thể lên hoặc xuống). Danh từ "knife" đã được sử dụng rộng rãi như một từ để chỉ một dụng cụ cắt có lưỡi và tay cầm. Cụm từ "jackknife" có thể xuất hiện do sự tương tự với những cách sử dụng trước đó. Cũng giống như một cái kích nâng một chiếc xe ngựa lên cao, ép nó vào một hình dạng giống như góc nhỏ gọn, một con dao bấm có thể được mở hoặc đóng để tạo ra một góc nhọn giữa lưỡi và tay cầm của nó. Tính linh hoạt khi sử dụng này tương tự như một cái kích, và thuật ngữ "jackknife" đã phát triển để chỉ công cụ cắt cầm tay. Một nguồn gốc thay thế được đề xuất của thuật ngữ này là Jack là tên gọi chung của một thợ rèn hoặc thợ làm dao chuyên tạo ra những con dao gấp có thiết kế góc cạnh đặc biệt. Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng lịch sử để hỗ trợ cho từ nguyên này. Tóm lại, từ "jackknife" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một phép so sánh với một cái kích, và nó dùng để chỉ một loại công cụ cắt cầm tay có thể gấp lại hoặc mở ra để tạo thành một góc nhọn giữa lưỡi dao và cán dao.

namespace
Ví dụ:
  • During the emergency landing, the pilot expertly jackknified the aircraft to avoid hitting the runway's trees and obstacles.

    Trong quá trình hạ cánh khẩn cấp, phi công đã khéo léo điều khiển máy bay nghiêng một góc để tránh đâm vào cây cối và chướng ngại vật trên đường băng.

  • The military forces successfully executed a jackknife maneuver to conceal their vehicles and supplies from enemy surveillance.

    Lực lượng quân sự đã thực hiện thành công động tác chiến lược để che giấu xe cộ và vật tư khỏi sự giám sát của kẻ thù.

  • To increase stability while camping, hikers often place their sleeping bags in a jackknife position to create a flat and level surface.

    Để tăng độ ổn định khi cắm trại, những người đi bộ đường dài thường đặt túi ngủ ở vị trí gập để tạo ra bề mặt phẳng và cân bằng.

  • In order to access the narrow alleyway, the fire engine had to jackknife its wheels and maneuver at a sharp angle.

    Để tiếp cận được con hẻm hẹp, xe cứu hỏa phải bẻ bánh xe và ngoặt theo một góc gấp.

  • The gymnast's jaw-dropping routine included several jackknife twists that left the audience in awe.

    Màn biểu diễn ấn tượng của nữ vận động viên thể dục dụng cụ này bao gồm một số động tác xoay người gập người khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Some fishermen use a jackknife to open fish cans and packaged food, making it an essential tool for their trips.

    Một số ngư dân sử dụng dao bấm để mở hộp cá và thực phẩm đóng gói, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong các chuyến đi của họ.

  • The emergency responders lightly jackknifed the patient's spine to better stabilize their neck injury during transportation.

    Đội cứu hộ khẩn cấp đã nhẹ nhàng bẻ cong cột sống của bệnh nhân để ổn định chấn thương cổ của họ tốt hơn trong quá trình vận chuyển.

  • The home gardener carefully jackknifed the carrot to easily extract it from the soil.

    Người làm vườn tại nhà cẩn thận dùng dao bấm để nhổ cà rốt ra khỏi đất một cách dễ dàng.

  • The street performer amazed the crowd with his acrobatic jackknife routine, balancing on a single arm and then spreading his legs to eventually stand upright.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã làm đám đông kinh ngạc với màn nhào lộn bằng dao gập của mình, giữ thăng bằng trên một cánh tay rồi dang rộng chân để đứng thẳng.

  • To create a ramp for their pets or mobility devices, some individuals construct temporary jackknife ramps with plywood or wood boards.

    Để tạo ra một ram dốc cho thú cưng hoặc thiết bị hỗ trợ di chuyển, một số người dựng ram dốc tạm thời bằng ván ép hoặc ván gỗ.