Định nghĩa của từ jackhammer

jackhammernoun

búa đá

/ˈdʒækhæmə(r)//ˈdʒækhæmər/

Thuật ngữ "jackhammer" có thể xuất phát từ việc sử dụng ban đầu của nó trong việc phá vỡ vỉa hè, một nhiệm vụ thường được thực hiện bởi những người lát đường phố được gọi là "jacks". Hành động gõ của công cụ được ví như hành động đóng búa, do đó kết hợp hai thuật ngữ thành "jackhammer". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của các công cụ khí nén để xây dựng. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng mối liên hệ này với những người lát đường phố và hành động đóng búa của công cụ là lời giải thích phổ biến nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

namespace
Ví dụ:
  • The construction site was buzzing with the sound of jackhammers as the workers broke through concrete to lay the foundation for the new building.

    Công trường xây dựng rộn ràng với âm thanh của máy búa khi các công nhân phá vỡ bê tông để đặt nền móng cho tòa nhà mới.

  • The contractor hired a team of experienced operators to handle the powerful jackhammers required to break up the old pavement and prepare the ground for the upcoming road expansion project.

    Nhà thầu đã thuê một đội ngũ công nhân giàu kinh nghiệm để điều khiển máy khoan búa công suất lớn nhằm phá vỡ lớp vỉa hè cũ và chuẩn bị mặt bằng cho dự án mở rộng đường sắp tới.

  • The jackhammers echoed through the city streets as the workers dug up the pavement in preparation for the installation of the new sewage system.

    Tiếng búa khoan vang vọng khắp các con phố trong thành phố khi công nhân đào vỉa hè để chuẩn bị lắp đặt hệ thống xử lý nước thải mới.

  • Apparently, the concrete floor underneath the old church was in dire need of repair as the sound of jackhammers reverberated through the air as the contractors worked to replace it.

    Rõ ràng, sàn bê tông bên dưới nhà thờ cũ rất cần được sửa chữa vì tiếng búa khoan vang vọng khắp không trung khi các nhà thầu làm việc để thay thế nó.

  • The area around the construction site was filled with the deafening roar of jackhammers as the workers chipped away at the tough concrete slab.

    Khu vực xung quanh công trường xây dựng tràn ngập tiếng búa khoan đinh tai nhức óc khi các công nhân đang đục phá tấm bê tông cứng cáp.

  • The neighboring community had grown tired of the incessant noise produced by the jackhammers day in and day out, often resulting in peaceful protests.

    Cộng đồng dân cư lân cận đã quá mệt mỏi vì tiếng ồn liên tục do máy khoan tạo ra ngày này qua ngày khác, thường dẫn đến các cuộc biểu tình ôn hòa.

  • As the architect inspected the site, he noted the skilled use of jackhammers by the operators as they meticulously removed chunks of concrete while minimizing the amount of dust and debris produced.

    Khi kiến ​​trúc sư kiểm tra công trường, ông đã lưu ý đến việc sử dụng búa khoan khéo léo của những người vận hành khi họ tỉ mỉ loại bỏ các khối bê tông đồng thời giảm thiểu lượng bụi và mảnh vụn tạo ra.

  • The jackhammer had become a must-have tool in the construction industry, break ground for the largest of projects and dig through the hardest surfaces.

    Máy khoan búa đã trở thành công cụ không thể thiếu trong ngành xây dựng, giúp phá vỡ mặt bằng cho những dự án lớn nhất và đào qua những bề mặt cứng nhất.

  • The exhaust fumes released by the jackhammer engines had become a growing health concern which led the workers to alternatives such as the vibratory breaker.

    Khí thải từ động cơ máy khoan búa đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe khiến công nhân phải tìm đến các giải pháp thay thế như máy đập rung.

  • The boss instructed the foreman to allocate more men to handle the job as the current jackhammer operators struggled to deliver the required result on time due to the sheer magnitude of the project.

    Ông chủ chỉ thị cho quản đốc phân công thêm người để xử lý công việc vì những người vận hành máy khoan búa hiện tại đang phải vật lộn để hoàn thành kết quả theo yêu cầu đúng thời hạn do quy mô quá lớn của dự án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches