Định nghĩa của từ isosceles triangle

isosceles trianglenoun

tam giác cân

/aɪˌsɒsəliːz ˈtraɪæŋɡl//aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/

Từ "isosceles triangle" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "iso" nghĩa là bằng nhau, và "scaleros" nghĩa là chân hoặc cạnh. Khi kết hợp, thuật ngữ "isosceles triangle" mô tả một hình học ba cạnh với hai cạnh bằng nhau và các góc đối diện với các cạnh đó. Thuật ngữ "triangle" cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tri" nghĩa là ba và "ganglion" nghĩa là góc hoặc góc. Khi kết hợp lại, những từ này bắt đầu mô tả hình dạng này như một hình tam giác có hai cạnh bằng nhau, phân biệt nó với các hình tam giác khác như tam giác đều có ba cạnh bằng nhau hoặc tam giác không cân không có cạnh bằng nhau. Việc sử dụng gốc từ tiếng Hy Lạp trong thuật ngữ toán học là một thông lệ phổ biến, vì văn hóa Hy Lạp thường được coi là đã đặt nền tảng cho toán học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The isosceles triangle in this figure has two equal sides of length 7 centimeters and an angle at their meeting point of 45 degrees.

    Tam giác cân trong hình này có hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 7 cm và góc tại điểm giao nhau là 45 độ.

  • Isosceles triangles can be identified by having two sides of equal length.

    Tam giác cân có thể được nhận biết bằng cách có hai cạnh bằng nhau.

  • The perimeter of this isosceles triangle is 18 units, as each leg measures 8 units and the base is 2 units long.

    Chu vi của tam giác cân này là 18 đơn vị vì mỗi cạnh dài 8 đơn vị và đáy dài 2 đơn vị.

  • In an isosceles triangle, the angles opposite the equal sides are congruent, making them a useful tool in geometry puzzles.

    Trong tam giác cân, các góc đối diện với các cạnh bằng nhau thì bằng nhau, khiến chúng trở thành một công cụ hữu ích trong các câu đố hình học.

  • If two sides of a triangle are of equal length, but the angles opposing those sides are both different, it is not an isosceles triangle.

    Nếu hai cạnh của một tam giác có độ dài bằng nhau nhưng các góc đối diện với hai cạnh đó lại khác nhau thì tam giác đó không phải là tam giác cân.

  • Isosceles triangles can be found in natural environments, such as in the shape of snow-covered mountains or the shadows cast by trees.

    Hình tam giác cân có thể được tìm thấy trong môi trường tự nhiên, chẳng hạn như hình dạng của những ngọn núi phủ tuyết hoặc bóng râm của cây cối.

  • Isosceles triangles are often used in construction and engineering to help calculate balance and distribution.

    Tam giác cân thường được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật để giúp tính toán sự cân bằng và phân phối.

  • By measuring the length of the equal sides of an isosceles triangle, you can easily find the height of the triangle using the formula: height = (base * base/ (4 * equal side).

    Bằng cách đo độ dài các cạnh bằng nhau của một tam giác cân, bạn có thể dễ dàng tìm ra chiều cao của tam giác bằng công thức: chiều cao = (đáy * đáy/ (4 * cạnh bằng nhau).

  • The Greek letter epsilon, ϵ, is a common symbol used to represent an isosceles triangle with one right angle and two equal sides.

    Chữ cái Hy Lạp epsilon, ϵ, là một ký hiệu phổ biến được dùng để biểu diễn tam giác cân có một góc vuông và hai cạnh bằng nhau.

  • In the game of chess, the position of a king is often protected by an isosceles triangle formation made by the rooks and knights.

    Trong trò chơi cờ vua, vị trí của quân vua thường được bảo vệ bởi đội hình tam giác cân được tạo thành bởi quân xe và quân mã.