Định nghĩa của từ unilateralism

unilateralismnoun

chủ nghĩa đơn phương

/ˌjuːnɪˈlætrəlɪzəm//ˌjuːnɪˈlætrəlɪzəm/

Thuật ngữ "unilateralism" có nguồn gốc từ châu Âu vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là ở Đức và Pháp. Thuật ngữ này xuất hiện như một phản ứng trước sự thống trị ngày càng tăng của Chủ nghĩa đế quốc Anh và thời kỳ Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản. Vào đầu thế kỷ 20, Hội Quốc Liên và Hiệp ước Kellogg-Briand nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh tập thể và ngoại giao, thách thức khái niệm chủ nghĩa đơn phương. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là vào những năm 1960 và 1970, khi Hoa Kỳ bắt đầu khẳng định vị thế lãnh đạo và lợi ích toàn cầu của mình thông qua các hành động đơn lẻ, chẳng hạn như Chiến tranh Việt Nam và phát triển bom neutron. Những người chỉ trích cho rằng những hành động này là ví dụ về chủ nghĩa đơn phương, vì chúng bỏ qua các hiệp ước, thể chế và liên minh quốc tế. Ngày nay, chủ nghĩa đơn phương thường gắn liền với các tuyên bố về "chủ nghĩa ngoại lệ của Mỹ" và những lời chỉ trích về chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong thời kỳ tổng thống George W. Bush và Donald Trump. Tuy nhiên, khái niệm chủ nghĩa đơn phương đã có từ thế kỷ 19 và vẫn có liên quan trong quan hệ quốc tế đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has adopted a unilateralist foreign policy, opting to act independently without seeking input or approval from other nations.

    Hoa Kỳ đã áp dụng chính sách đối ngoại đơn phương, lựa chọn hành động độc lập mà không tìm kiếm sự tham gia hoặc chấp thuận từ các quốc gia khác.

  • In international trade, China has been accused of practicing unilateralism by imposing tariffs on certain products without providing prior notice or consultation.

    Trong thương mại quốc tế, Trung Quốc bị cáo buộc thực hiện chủ nghĩa đơn phương bằng cách áp thuế đối với một số sản phẩm mà không thông báo hoặc tham vấn trước.

  • The U.S. Military intervention in Iraq in 2003 was a clear example of unilateralism, as it did not have the support or involvement of the international community.

    Sự can thiệp của quân đội Hoa Kỳ vào Iraq năm 2003 là một ví dụ rõ ràng về chủ nghĩa đơn phương vì nó không có sự ủng hộ hoặc tham gia của cộng đồng quốc tế.

  • Some critics argue that the use of military force against another country, such as Libya in 2011, constitutes a form of unilateralism, as it does not necessarily align with the principles of collective security and multilateral diplomacy.

    Một số nhà phê bình cho rằng việc sử dụng vũ lực quân sự chống lại một quốc gia khác, chẳng hạn như Libya năm 2011, cấu thành một hình thức đơn phương vì nó không nhất thiết phù hợp với các nguyên tắc an ninh tập thể và ngoại giao đa phương.

  • In international law, unilateralism may take the form of unilateral ceasefires or economic sanctions, which are imposed by a single country without formal approval from other nations.

    Trong luật pháp quốc tế, chủ nghĩa đơn phương có thể diễn ra dưới hình thức ngừng bắn đơn phương hoặc trừng phạt kinh tế do một quốc gia áp đặt mà không có sự chấp thuận chính thức từ các quốc gia khác.

  • In the realm of human rights, some governments have been accused of practicing unilateralism by withdrawing from international agreements or treaties related to human rights protections, rather than working collaboratively to address human rights violations.

    Trong lĩnh vực nhân quyền, một số chính phủ đã bị cáo buộc thực hiện chủ nghĩa đơn phương bằng cách rút khỏi các thỏa thuận hoặc hiệp ước quốc tế liên quan đến bảo vệ nhân quyền, thay vì hợp tác để giải quyết các hành vi vi phạm nhân quyền.

  • In international finance, unilateralism can manifest as a country's decision to manipulate its currency unilaterally, without consulting other countries or international organizations on the potential impact on the global economy.

    Trong tài chính quốc tế, chủ nghĩa đơn phương có thể biểu hiện ở quyết định thao túng tiền tệ của một quốc gia mà không tham khảo ý kiến ​​của các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác về tác động tiềm tàng lên nền kinh tế toàn cầu.

  • The United States' withdrawal from the Paris Agreement on climate change in 2017 was seen as a prime example of unilateralism, as it contradicted the scientific consensus and international efforts to combat climate change.

    Việc Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu vào năm 2017 được coi là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa đơn phương, vì nó trái ngược với sự đồng thuận của khoa học và những nỗ lực quốc tế nhằm chống lại biến đổi khí hậu.

  • Some international relations scholars argue that unilateralism is increasingly common in contemporary global politics, as countries prioritize their own self-interest over international cooperation and collective action.

    Một số học giả về quan hệ quốc tế cho rằng chủ nghĩa đơn phương ngày càng phổ biến trong chính trị toàn cầu đương đại, khi các quốc gia ưu tiên lợi ích riêng của mình hơn là hợp tác quốc tế và hành động tập thể.

  • In diplomatic negotiations, unilateralism is often viewed as a hindrance to achieving peaceful and productive outcomes, as it can create resistance and mistrust among other nations, and may ultimately lead to more serious conflicts.

    Trong các cuộc đàm phán ngoại giao, chủ nghĩa đơn phương thường bị coi là trở ngại cho việc đạt được kết quả hòa bình và hiệu quả, vì nó có thể gây ra sự phản kháng và ngờ vực giữa các quốc gia khác và cuối cùng có thể dẫn đến các cuộc xung đột nghiêm trọng hơn.