Định nghĩa của từ protectionism

protectionismnoun

chủ nghĩa bảo hộ

/prəˈtekʃənɪzəm//prəˈtekʃənɪzəm/

Từ "protectionism" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi các nước châu Âu bắt đầu thực hiện các chính sách bảo vệ ngành công nghiệp của họ khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài. Thuật ngữ "protection" bắt nguồn từ tiếng Latin "protego", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ", và ban đầu được sử dụng để mô tả hành động của các quốc gia tìm cách bảo vệ nền kinh tế của họ bằng cách áp đặt thuế quan, hạn ngạch và các rào cản thương mại khác. Khái niệm chủ nghĩa bảo hộ trở nên phổ biến trong thế kỷ 18 và 19, khi công nghiệp hóa và chủ nghĩa dân tộc lan rộng khắp châu Âu và Hoa Kỳ. Các chính phủ bắt đầu sử dụng các chính sách bảo hộ để thúc đẩy các ngành công nghiệp trong nước, tạo việc làm và tạo ra doanh thu. Thuật ngữ "protectionism" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, khi các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách bắt đầu thảo luận về tác động của các chính sách này đối với thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế. Ngày nay, chủ nghĩa bảo hộ vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong thương mại quốc tế, khi những người ủng hộ cho rằng nó giúp bảo vệ các ngành công nghiệp và việc làm trong nước, trong khi những người chỉ trích lại cho rằng nó dẫn đến các biện pháp trả đũa, chiến tranh thương mại và tình trạng kém hiệu quả về kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

namespace
Ví dụ:
  • The country's agriculture sector has been protected by strict tariffs and import restrictions, a policy known as protectionism.

    Ngành nông nghiệp của đất nước này được bảo vệ bằng các mức thuế quan nghiêm ngặt và hạn chế nhập khẩu, một chính sách được gọi là chủ nghĩa bảo hộ.

  • The government's decision to impose higher tariffs on foreign goods reflects its commitment to protectionism.

    Quyết định áp dụng mức thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nước ngoài của chính phủ phản ánh cam kết của nước này đối với chủ nghĩa bảo hộ.

  • Critics of protectionism argue that it leads to higher prices for consumers due to the restrictions on free trade.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa bảo hộ cho rằng nó dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng do những hạn chế về thương mại tự do.

  • Protectionism has been blamed for causing trade wars and hurting international economic growth.

    Chủ nghĩa bảo hộ bị đổ lỗi là nguyên nhân gây ra chiến tranh thương mại và làm tổn hại đến tăng trưởng kinh tế quốc tế.

  • Some proponents of protectionism argue that it is necessary to safeguard domestic industries and create jobs.

    Một số người ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ cho rằng cần phải bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và tạo ra việc làm.

  • The EU's decision to impose protectionist measures on certain US goods has sparked a retaliatory response from the US government.

    Quyết định áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với một số hàng hóa của Hoa Kỳ của EU đã gây ra phản ứng trả đũa từ chính phủ Hoa Kỳ.

  • Protectionism often leads to retaliation from other countries, creating a cycle of trade barriers that harms global trade.

    Chủ nghĩa bảo hộ thường dẫn đến sự trả đũa từ các quốc gia khác, tạo ra một vòng luẩn quẩn các rào cản thương mại gây hại cho thương mại toàn cầu.

  • The World Trade Organization has long been a critic of protectionism, warning that it undermines the principles of free and fair trade.

    Tổ chức Thương mại Thế giới từ lâu đã chỉ trích chủ nghĩa bảo hộ, cảnh báo rằng chủ nghĩa này làm suy yếu các nguyên tắc thương mại tự do và công bằng.

  • Protectionism can also harm consumers by limiting the variety of goods available to them.

    Chủ nghĩa bảo hộ cũng có thể gây hại cho người tiêu dùng bằng cách hạn chế sự đa dạng của hàng hóa mà họ có thể mua.

  • The 008 financial crisis prompted a renewed interest in protectionism, as many governments sought to shield their economies from global economic uncertainty.

    Cuộc khủng hoảng tài chính 008 đã thúc đẩy sự quan tâm trở lại đối với chủ nghĩa bảo hộ, vì nhiều chính phủ tìm cách bảo vệ nền kinh tế của họ khỏi sự bất ổn kinh tế toàn cầu.