Định nghĩa của từ irreverently

irreverentlyadverb

một cách vô lễ

/ɪˈrevərəntli//ɪˈrevərəntli/

Từ "irreverently" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ir" có nghĩa là "not" và "reverens" có nghĩa là "reverence" hoặc "respect". Ban đầu, từ "irreverent" ám chỉ hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc kính trọng, thường theo cách bị coi là không phù hợp hoặc vô đạo đức. Theo thời gian, tính từ "irreverent" đã phát triển để mô tả hành vi hoặc lời nói bị coi là vô lễ, trơ tráo hoặc táo bạo. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "irreverently", có nghĩa là làm điều gì đó theo cách vô lễ, trơ tráo hoặc táo bạo. Theo cách sử dụng hiện đại, "irreverently" có thể diễn tả bất cứ điều gì từ sự coi thường vui tươi hoặc hài hước đối với truyền thống hoặc thẩm quyền cho đến sự coi thường nghiêm trọng hơn đối với các chuẩn mực hoặc quy ước xã hội.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthiếu tôn kính, bất kính

namespace
Ví dụ:
  • The comedian irreverently joked about politics during the stand-up show.

    Nghệ sĩ hài đã nói đùa một cách vô lễ về chính trị trong chương trình hài độc thoại.

  • The teacher's irreverent comments during class often brought laughs from the students.

    Những bình luận thiếu tôn trọng của giáo viên trong lớp học thường khiến học sinh bật cười.

  • The CEO's irreverent email to the team was a welcome break from the company's strict policy.

    Email khiếm nhã của CEO gửi cho nhóm là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với chính sách nghiêm ngặt của công ty.

  • The political pundit's irreverentanalysis of the latest scandal had the audience in stitches.

    Sự phân tích thiếu tôn trọng của chuyên gia chính trị về vụ bê bối mới nhất đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The politician's irreverent comments at the awards ceremony left the audience speechless.

    Những bình luận thiếu tôn trọng của chính trị gia tại lễ trao giải khiến khán giả không nói nên lời.

  • The priest's irreverent humour during the sermon left some members of the congregation amused, while others were disapproving.

    Sự hài hước thiếu tôn trọng của vị linh mục trong bài giảng khiến một số thành viên trong giáo đoàn thấy buồn cười, trong khi những người khác lại tỏ ra không đồng tình.

  • The author's irreverent take on classic literature was both refreshing and thought-provoking.

    Quan điểm bất kính của tác giả về văn học cổ điển vừa mới mẻ vừa đáng suy ngẫm.

  • The kids found the museum's irreverent exhibits highly amusing.

    Những đứa trẻ thấy những hiện vật trưng bày thiếu tôn trọng của bảo tàng rất buồn cười.

  • The chef's irreverent use of non-traditional ingredients added a unique twist to the dish.

    Việc đầu bếp sử dụng những nguyên liệu không theo truyền thống một cách tùy tiện đã tạo nên nét độc đáo cho món ăn.

  • The band's irreverent stage antics kept the crowd entertained throughout the concert.

    Những trò hề bất kính của ban nhạc trên sân khấu đã khiến đám đông thích thú trong suốt buổi hòa nhạc.