Định nghĩa của từ irresolute

irresoluteadjective

Irresolute

/ɪˈrezəluːt//ɪˈrezəluːt/

Từ "irresolute" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ir-" có nghĩa là "without" và "resolutus" có nghĩa là "resolved" hoặc "decided". Trong tiếng Latin, "irresolutus" có nghĩa là "unresolved" hoặc "undecided". Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "irresolut", và cuối cùng, thành cách viết tiếng Anh hiện đại là "irresolute". Vào thế kỷ 16, từ này có nghĩa là sự do dự hoặc dao động, đó là cách chúng ta sử dụng ngày nay. Một người "irresolute" không thể quyết định hoặc do dự khi đưa ra quyết định. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn học và thơ ca để mô tả một loạt các cảm xúc, từ do dự đến không chắc chắn. Trong suốt lịch sử của mình, "irresolute" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự do dự và cách sử dụng của nó vẫn tiếp tục có liên quan trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdo dự, phân vân, lưỡng lự

meaningthiếu quyết tâm, thiếu quả quyết

namespace
Ví dụ:
  • The committee's decision was irresolute, leaving everyone uncertain about the next steps.

    Quyết định của ủy ban là không kiên quyết, khiến mọi người đều không chắc chắn về những bước tiếp theo.

  • After hours of debate, the senator's stance on the issue remained irresolute, causing frustration among his constituents.

    Sau nhiều giờ tranh luận, lập trường của thượng nghị sĩ về vấn đề này vẫn chưa dứt khoát, gây thất vọng cho cử tri của ông.

  • The negotiations between the two countries resulted in an irresolute agreement, lacking clarity on crucial details.

    Các cuộc đàm phán giữa hai nước đã đưa đến một thỏa thuận không chắc chắn, thiếu rõ ràng về các chi tiết quan trọng.

  • The CEO's response to the crisis faced by the company was irresolute, failing to instill confidence in the employees and investors.

    Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng mà công ty phải đối mặt là thiếu kiên quyết, không tạo được niềm tin cho nhân viên và nhà đầu tư.

  • The judge's ruling was irresolute, giving no clear indication as to what action would be taken next.

    Phán quyết của thẩm phán rất thiếu quyết đoán, không đưa ra chỉ dẫn rõ ràng về hành động tiếp theo sẽ được thực hiện.

  • The president's speech on foreign policy left many people feeling irresolute, as he did not offer any specific plans or strategies.

    Bài phát biểu của tổng thống về chính sách đối ngoại khiến nhiều người cảm thấy do dự vì ông không đưa ra bất kỳ kế hoạch hay chiến lược cụ thể nào.

  • The captain's decision to embark on a dangerous mission without a clear plan was deeply irresolute, putting the safety of his crew at risk.

    Quyết định thực hiện một nhiệm vụ nguy hiểm mà không có kế hoạch rõ ràng của thuyền trưởng là hết sức thiếu quyết đoán, gây nguy hiểm cho sự an toàn của phi hành đoàn.

  • After weeks of indecision and procrastination, the project manager was finally forced to acknowledge that their plans were irresolute and needed to be revised.

    Sau nhiều tuần do dự và trì hoãn, cuối cùng người quản lý dự án buộc phải thừa nhận rằng kế hoạch của họ còn chưa chắc chắn và cần phải sửa đổi.

  • The politician's stance on several critical issues remained irresolute, unwilling to commit either way and causing suspicion among voters.

    Lập trường của chính trị gia này về một số vấn đề quan trọng vẫn còn chưa kiên quyết, không muốn cam kết theo cách nào và gây ra sự nghi ngờ trong số cử tri.

  • The scientist's research results were irresolute, with significant uncertainties remaining that called into question the reliability of the findings.

    Kết quả nghiên cứu của nhà khoa học này vẫn chưa chắc chắn, vẫn còn nhiều điều không chắc chắn đáng kể làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của những phát hiện này.