Định nghĩa của từ invulnerability

invulnerabilitynoun

sự bất khả xâm phạm

/ɪnˌvʌlnərəˈbɪləti//ɪnˌvʌlnərəˈbɪləti/

Thuật ngữ "invulnerability" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "vulnerabilis" có nghĩa là "có thể bị thương". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "invulnerabilis" xuất hiện để mô tả thứ gì đó không thể bị thương hoặc bị tổn hại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "invulnerability", ám chỉ phẩm chất không thể bị thương hoặc bị tổn hại, về mặt thể chất hoặc tinh thần. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các cá nhân hoặc thực thể sở hữu khả năng phục hồi, bảo vệ hoặc miễn nhiễm đặc biệt khỏi tác hại hoặc nguy hiểm. Trong văn học và tiểu thuyết, invulnerability cũng có thể ám chỉ các nhân vật có khả năng siêu nhiên hoặc phép thuật khiến họ miễn nhiễm với thương tích. Khái niệm invulnerabilis đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thần thoại, văn hóa dân gian và các câu chuyện về siêu anh hùng để truyền tải cảm giác về sức mạnh, chủ nghĩa anh hùng và sự bất khả chiến bại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính không thể bị thương được <đen&bóng>

meaningtính không thể bị tấn công được

namespace
Ví dụ:
  • Superman's invulnerability kept him safe from the firing lasers of his enemies.

    Sự bất khả xâm phạm của Superman giúp anh an toàn trước những tia laser của kẻ thù.

  • The ancient medieval heroes believed that Chivalry possessed invulnerability as a part of their divine status.

    Các anh hùng thời trung cổ tin rằng tinh thần hiệp sĩ sở hữu sự bất khả xâm phạm như một phần địa vị thần thánh của họ.

  • The knights never feared the treacherous paths because of their belief in their invulnerability.

    Các hiệp sĩ không bao giờ sợ những con đường nguy hiểm vì họ tin vào sự bất khả xâm phạm của mình.

  • In the video game, the main character's invulnerability caused him to survive the game's toughest levels.

    Trong trò chơi điện tử, khả năng bất khả xâm phạm của nhân vật chính đã giúp anh ta sống sót qua những cấp độ khó nhất của trò chơi.

  • The avatar's invulnerability during the game gave the gamer eternal health points surpluses.

    Khả năng bất khả xâm phạm của avatar trong suốt trò chơi mang lại cho người chơi điểm sức khỏe vĩnh cửu.

  • Unlike other characters, the female warrior had an extra layer of invulnerability that kept her impenetrable.

    Không giống như những nhân vật khác, nữ chiến binh có thêm một lớp miễn nhiễm giúp cô trở nên bất khả xâm phạm.

  • The medicinal plant that people use for staining paper had invulnerability from the dangerous chemicals in the ink.

    Cây thuốc mà người ta dùng để nhuộm giấy có khả năng miễn nhiễm với các hóa chất nguy hiểm có trong mực.

  • Desensitization therapy is an effective tool that helps the patient develop invulnerability from the damaging effects of anxiety.

    Liệu pháp giảm nhạy cảm là một công cụ hiệu quả giúp bệnh nhân phát triển khả năng miễn nhiễm với những tác hại của sự lo lắng.

  • The indigenous people’s limbo dance involves a form of invulnerability when participants step over the pole without getting caught.

    Điệu nhảy limbo của người bản địa liên quan đến một hình thức bất khả xâm phạm khi người tham gia bước qua cột mà không bị phát hiện.

  • The astronaut had invulnerability against the celestial radiation that affected other spacesuits.

    Phi hành gia này có khả năng miễn nhiễm với bức xạ thiên thể, điều này ảnh hưởng đến những bộ đồ du hành vũ trụ khác.