Định nghĩa của từ harmlessness

harmlessnessnoun

Vô hại

/ˈhɑːmləsnəs//ˈhɑːrmləsnəs/

"Harmlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hǣrmlēas", kết hợp giữa "hǣrm" (gây hại) và "lēas" (không có, thiếu). Bản thân "Hǣrm" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "harmaz", có nghĩa là "damage" hoặc "phá hủy". Vì vậy, "harmlessness" theo nghĩa đen có nghĩa là "thiếu tác hại" hoặc "không có thiệt hại", nhấn mạnh đến việc không có khả năng gây thương tích hoặc đau đớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính vô hại, tính không độc

meaningtính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai

namespace

the quality of being unable or unlikely to cause damage or harm

chất lượng không thể hoặc không có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn hại

Ví dụ:
  • Their job is to reassure people about the harmlessness of the insects.

    Công việc của họ là trấn an mọi người về sự vô hại của côn trùng.

  • The sleeping puppy radiated harmlessness, and its gentle snoring filled the room with a peaceful sound.

    Chú chó con đang ngủ tỏa ra sự vô hại, và tiếng ngáy nhẹ nhàng của nó lấp đầy căn phòng bằng âm thanh yên bình.

  • The bird fluttered its wings harmlessly, as it posed no threat to the passing hiker.

    Con chim vỗ cánh một cách vô hại, vì nó không gây ra mối đe dọa nào cho người đi bộ đường dài đang đi qua.

  • The cup of tea steamed gently, its harmlessness contrasting with the chaotic din of the bustling café.

    Tách trà bốc hơi nhẹ nhàng, sự vô hại của nó tương phản với tiếng ồn ào hỗn loạn của quán cà phê nhộn nhịp.

  • The kitten's playful paws could do no harm, as it tussled with a ball of wool.

    Những bàn chân tinh nghịch của chú mèo con không thể gây hại khi nó vật lộn với một quả bóng len.

the quality of being unlikely to upset or offend anyone

phẩm chất không có khả năng làm khó chịu hoặc xúc phạm bất cứ ai

Ví dụ:
  • The band's harmlessness has always been part of their charm.

    Sự vô hại của ban nhạc luôn là một phần tạo nên sức hấp dẫn của họ.