Định nghĩa của từ detective work

detective worknoun

công việc thám tử

/dɪˈtektɪv wɜːk//dɪˈtektɪv wɜːrk/

Thuật ngữ "detective work" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, trong Thời kỳ hoàng kim của tiểu thuyết trinh thám. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các nhà văn nổi tiếng như Arthur Conan Doyle, người đã sáng tạo ra Sherlock Holmes, và Agatha Christie, người đã sáng tác một loạt truyện có sự góp mặt của thám tử biểu tượng Hercule Poirot. Bản thân thuật ngữ "detective" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "deteken", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "phân biệt". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nhân viên thuế vụ điều tra các hành vi vi phạm luật thuế, cũng như các thám tử tư được thuê để giải quyết tội phạm. Tính từ "detective" bắt đầu được thêm vào "work" vào khoảng đầu thế kỷ 20 để biểu thị các quy trình điều tra phức tạp mà các thám tử chuyên nghiệp sử dụng trong quá trình theo đuổi các hoạt động tội phạm. Công việc thám tử kết hợp nhiều kỹ năng và kỹ thuật, bao gồm quan sát, thẩm vấn, suy luận và phân tích, cùng với sự hiểu biết về tâm lý tội phạm và khoa học pháp y. Ngày nay, cụm từ "detective work" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hành động điều tra hoặc phân tích nào nhằm mục đích khám phá sự thật về một vấn đề quan tâm, cho dù đó là trong bối cảnh thực thi pháp luật, báo chí hay thậm chí là nghiên cứu học thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned detective poured over the crime scene, engaging in meticulous detective work to uncover any clues that could help solve the case.

    Vị thám tử dày dạn kinh nghiệm đã nghiên cứu kỹ lưỡng hiện trường vụ án, thực hiện công việc điều tra tỉ mỉ để tìm ra bất kỳ manh mối nào có thể giúp giải quyết vụ án.

  • The detective's detective work paid off when they finally found the hidden safe containing crucial evidence.

    Công việc điều tra của thám tử đã được đền đáp khi cuối cùng họ tìm thấy chiếc két sắt ẩn chứa bằng chứng quan trọng.

  • The detective spent hours poring over witness testimonies, piecing together the facts with diligent detective work.

    Thám tử đã dành nhiều giờ nghiên cứu lời khai của nhân chứng, ghép nối các sự kiện lại với nhau bằng công việc thám tử cần mẫn.

  • The detective's detective work led them to suspect a previously unknown accomplice in the scheme.

    Công việc điều tra của cảnh sát đã khiến họ nghi ngờ một đồng phạm chưa từng biết đến trong vụ án này.

  • The detective's detective work uncovered a complex web of lies and deceit that left them reeling.

    Công việc điều tra của thám tử đã phát hiện ra một mạng lưới phức tạp của những lời nói dối và sự lừa gạt khiến họ choáng váng.

  • The detective's detective work was praised by their superiors for its strategic and insightful nature.

    Công việc thám tử của thám tử được cấp trên khen ngợi vì tính chiến lược và sâu sắc của nó.

  • Despite the seemingly routine nature of the case, the detective remained steadfastly committed to their detective work, determined to uncover the truth.

    Bất chấp bản chất có vẻ bình thường của vụ án, thám tử vẫn kiên định với công việc thám tử của mình, quyết tâm khám phá sự thật.

  • The detective's detective work yielded a breakthrough when they finally identified the culprit through a detailed analysis of the crime scene.

    Công việc điều tra của cảnh sát đã mang lại bước đột phá khi họ cuối cùng đã xác định được thủ phạm thông qua phân tích chi tiết hiện trường vụ án.

  • The detective's detective work was interrupted by a sudden and unexpected twist in the case, throwing them off balance.

    Công việc điều tra của cảnh sát bị gián đoạn bởi một diễn biến bất ngờ và đột ngột trong vụ án, khiến họ mất cân bằng.

  • The detective's detective work was a true testament to their intelligence, tenacity, and skills as a detective.

    Công việc thám tử của thám tử là minh chứng thực sự cho trí thông minh, sự kiên trì và kỹ năng của họ với tư cách là một thám tử.