Định nghĩa của từ interrelate

interrelateverb

liên quan với nhau

/ˌɪntərɪˈleɪt//ˌɪntərɪˈleɪt/

Từ "interrelate" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Nó được tạo ra lần đầu tiên vào những năm 1940, từ tiếng Latin "inter", có nghĩa là "giữa", và "relate", có nghĩa là "mang lại với nhau". Thuật ngữ này có thể được tạo ra để mô tả quá trình kết nối hoặc liên kết các thứ, ý tưởng hoặc khái niệm khác nhau. Vào đầu thế kỷ 20, động từ "relate" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn, mang ý nghĩa rộng hơn ngoài ý nghĩa ban đầu là "kết nối" hoặc "nối kết". Khi ngôn ngữ và tư duy trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về một thuật ngữ nắm bắt được ý tưởng về sự kết nối giữa nhiều yếu tố đã nảy sinh. Do đó, "interrelate" đã xuất hiện như một cách để mô tả mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ và kết nối giữa các ý tưởng, cá nhân hoặc hệ thống. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và khoa học môi trường.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningcó quan hệ với nhau, tương quan với nhau

namespace
Ví dụ:
  • The various economic, social, and political factors in a society interrelate to form a complex network that determines its development path.

    Các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị khác nhau trong một xã hội có mối quan hệ tương hỗ để tạo thành một mạng lưới phức tạp quyết định con đường phát triển của xã hội đó.

  • The protagonist's relationships with her family members, colleagues, and romantic partners all interrelate to shape her personality and emotional state.

    Mối quan hệ của nhân vật chính với các thành viên trong gia đình, đồng nghiệp và người yêu đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau để hình thành nên tính cách và trạng thái cảm xúc của cô ấy.

  • The interconnections between different scientific disciplines, such as biology, physics, and chemistry, have led to groundbreaking discoveries and innovations.

    Sự kết nối giữa các ngành khoa học khác nhau, chẳng hạn như sinh học, vật lý và hóa học, đã dẫn đến những khám phá và đổi mới mang tính đột phá.

  • The relationship between climate change and environmental degradation interrelates in causing ecological disasters and threatening the survival of many species.

    Mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường có tác động gây ra thảm họa sinh thái và đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.

  • The interdependence between the urban infrastructure, transportation networks, and natural systems, such as water resources and wildlife habitats, needs to be taken into account for effective urban planning.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cơ sở hạ tầng đô thị, mạng lưới giao thông và các hệ thống tự nhiên, chẳng hạn như tài nguyên nước và môi trường sống của động vật hoang dã, cần được tính đến để quy hoạch đô thị hiệu quả.

  • In a crisis situation, the interplay between emergency services, media, and the public can determine the success or failure of the response efforts.

    Trong tình huống khủng hoảng, sự tương tác giữa các dịch vụ khẩn cấp, phương tiện truyền thông và công chúng có thể quyết định sự thành công hay thất bại của nỗ lực ứng phó.

  • The interconnections between finance, politics, and law have a significant impact on economic growth and stability.

    Mối liên hệ giữa tài chính, chính trị và luật pháp có tác động đáng kể đến tăng trưởng và ổn định kinh tế.

  • The interlacing of technology and society has raised profound questions about privacy, security, and human values.

    Sự kết hợp giữa công nghệ và xã hội đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về quyền riêng tư, an ninh và các giá trị nhân văn.

  • The interwoven nature of global economic, political, and environmental issues poses immense challenges to international cooperation and decision-making.

    Bản chất đan xen của các vấn đề kinh tế, chính trị và môi trường toàn cầu đặt ra những thách thức to lớn đối với hợp tác và ra quyết định quốc tế.

  • The integration of technology into education has both positive and negative effects on student learning, teaching methods, and the social fabric of schools.

    Việc tích hợp công nghệ vào giáo dục có cả tác động tích cực và tiêu cực đến việc học tập của học sinh, phương pháp giảng dạy và cấu trúc xã hội của trường học.