Định nghĩa của từ insufferably

insufferablyadverb

không thể tin được

/ɪnˈsʌfrəbli//ɪnˈsʌfrəbli/

"Insufferably" bắt nguồn từ tiếng Latin "in", nghĩa là "không", và "sufferre", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Hậu tố "-able" biểu thị khả năng. Do đó, "insufferable" theo nghĩa đen là "không có khả năng chịu đựng". Từ này phát triển từ "insufferance" trước đó, được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện đại của "insufferably" mô tả một điều gì đó không thể chịu đựng được hoặc khó chịu đến mức không thể chịu đựng được.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thể chịu nổi

namespace
Ví dụ:
  • Her constant bragging about her achievements became insufferably arrogant.

    Việc cô liên tục khoe khoang về thành tích của mình đã trở nên vô cùng kiêu ngạo.

  • The lecturer's long-winded monologue was insufferably dull.

    Bài độc thoại dài dòng của diễn giả vô cùng nhàm chán.

  • The smell of stale cigarette smoke in the air made the bar insufferably unpleasant.

    Mùi khói thuốc lá nồng nặc trong không khí khiến quán bar trở nên vô cùng khó chịu.

  • The never-ending rain seemed insufferably boring to the histrionic child.

    Cơn mưa không ngớt dường như vô cùng nhàm chán đối với đứa trẻ thích kịch tính.

  • The host's sausage-fest party vibe became insufferably cliquish.

    Không khí tiệc xúc xích của chủ nhà trở nên cực kỳ bè phái.

  • The protagonist's constant crying made the story insufferably emotional.

    Việc nhân vật chính liên tục khóc khiến cho câu chuyện trở nên vô cùng xúc động.

  • The car ride with the driver blasting hip-hop was insufferably loud.

    Chuyến đi trên xe với tài xế bật nhạc hip-hop ồn ào đến mức không thể chịu nổi.

  • The persistently whining tone of the friend's voice was insufferably annoying.

    Giọng nói liên tục than vãn của người bạn thật khó chịu.

  • The bland, synthetic food served at the conference left the attendees insufferably hungry.

    Thức ăn tổng hợp nhạt nhẽo được phục vụ tại hội nghị khiến những người tham dự cảm thấy đói bụng.

  • The overly scripted conversation between the politicians appeared insufferably rehearsed.

    Cuộc trò chuyện theo kịch bản quá mức giữa các chính trị gia có vẻ như đã được tập luyện quá kỹ.