Định nghĩa của từ instigation

instigationnoun

sự xúi giục

/ˌɪnstɪˈɡeɪʃn//ˌɪnstɪˈɡeɪʃn/

Từ "instigation" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estigacion", bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "instigatio". Thuật ngữ tiếng Latin là sự kết hợp của hai từ: "in" có nghĩa là "into" và "stigare", có nghĩa là "chọc ngoáy, thúc đẩy hoặc thúc giục" khi ám chỉ đến việc thúc giục hoặc xúi giục ai đó hành động. Trong tiếng Anh, từ "instigation" đã phát triển thành hành động khuyến khích, xúi giục hoặc khuyến khích người khác làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó sai trái hoặc tội phạm. Nó có liên quan chặt chẽ đến từ "agitation", bắt nguồn từ tiếng Latin "agitare", có nghĩa là "khuấy động, di chuyển hoặc khuấy động". Điều thú vị là khái niệm xúi giục được tìm thấy trong các văn bản cổ và bộ luật. Bộ luật La Mã được gọi là Mười hai Bảng luật, có niên đại từ khoảng năm 450 TCN, đề cập đến vai trò của sự xúi giục liên quan đến hành vi phạm tội. Tóm lại, trong khi tội phạm thực sự là trách nhiệm của cá nhân thực hiện tội phạm, thì người xúi giục hành vi đó cũng có một phần tội lỗi hoặc trách nhiệm tương tự đối với việc tội phạm xảy ra. Nguyên tắc này vẫn được công nhận trong luật học hiện đại và phản ánh ý nghĩa và tầm quan trọng lâu dài của từ "instigation."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu

meaningtình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy

namespace
Ví dụ:
  • John's constant instigation made Sarah finally agree to try skydiving.

    Sự thúc giục liên tục của John đã khiến Sarah cuối cùng cũng đồng ý thử nhảy dù.

  • The instigator behind the prank was revealed to be David, who had a history of mischievous behavior.

    Kẻ chủ mưu đằng sau trò đùa này được tiết lộ là David, người có tiền sử hành vi nghịch ngợm.

  • The prosecution argued that the defendant was the initial instigator of the violent confrontation.

    Bên công tố lập luận rằng bị cáo là người chủ mưu gây ra cuộc đối đầu bạo lực.

  • Sarah's best friend instigated the argument between her and her boyfriend, thinking it would solve some ongoing issues.

    Người bạn thân nhất của Sarah là người khơi mào cuộc cãi vã giữa cô và bạn trai, nghĩ rằng điều này sẽ giải quyết được một số vấn đề đang tồn tại.

  • The instigation for the company's expansion was the need to increase market share and better compete with rivals.

    Động lực thúc đẩy công ty mở rộng hoạt động là nhu cầu tăng thị phần và cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ.

  • Ben's instigation to join the choir paid off when he was given the lead role in the school play.

    Sự thôi thúc tham gia vào dàn hợp xướng của Ben đã được đền đáp khi cậu được giao vai chính trong vở kịch của trường.

  • Rachel's brother instigated the reunion between their estranged parents, which led to a series of emotional reconciliations.

    Anh trai của Rachel là người khởi xướng cuộc đoàn tụ giữa cha mẹ xa cách của họ, dẫn đến một loạt sự hòa giải đầy cảm xúc.

  • The instigator behind the cyberbullying campaign was a former classmate who held a grudge against the victim.

    Kẻ chủ mưu đằng sau chiến dịch bắt nạt trên mạng là một người bạn học cũ có mối hận thù với nạn nhân.

  • The drama teacher instigated an intense rehearsal schedule to ensure the play's success, much to the chagrin of the cast.

    Giáo viên dạy kịch đã lên lịch tập luyện dày đặc để đảm bảo vở kịch thành công, khiến dàn diễn viên vô cùng thất vọng.

  • The instigator behind the stoppage of play in the soccer match was the referee who deemed a tackle as a foul.

    Người chủ mưu đứng sau việc dừng trận đấu bóng đá là trọng tài, người đã coi pha vào bóng đó là phạm lỗi.