Định nghĩa của từ insignificantly

insignificantlyadverb

không đáng kể

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəntli//ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəntli/

Từ "insignificantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "insignificare", có nghĩa là "làm cho không đáng kể" hoặc "làm cho mờ nhạt". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "not" hoặc "không có" và "significare", có nghĩa là "biểu thị" hoặc "làm cho biết đến". Từ "insignificantly" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "làm cho điều gì đó trở nên không đáng kể" hoặc "làm cho ít hoặc không có ý nghĩa". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả điều gì đó ít quan trọng, tầm thường hoặc thiếu ý nghĩa. Ngày nay, "insignificantly" được sử dụng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc tình huống có ít hậu quả hoặc tác động, thường theo cách khá tinh tế hoặc không đáng kể.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtầm thường, vô nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The noise from the construction site seemed insignificantly loud compared to the bustling city around it.

    Tiếng ồn từ công trường xây dựng có vẻ không đáng kể so với thành phố nhộn nhịp xung quanh.

  • The small fraction of error in the measurement was insignificantly low to affect the accuracy of the experiment.

    Sai số nhỏ trong phép đo không đáng kể và không ảnh hưởng đến độ chính xác của thí nghiệm.

  • The team's rival had lost their game insignificantly, making it an unimportant event in the grand scheme of things.

    Đối thủ của đội đã thua một cách không đáng kể, khiến cho sự kiện này trở nên không quan trọng trong bức tranh toàn cảnh.

  • The amount of savings earned from the discount coupon was insignificantly small, barely enough to cover a cup of coffee.

    Số tiền tiết kiệm được từ phiếu giảm giá không đáng kể, chỉ đủ mua một tách cà phê.

  • The traffic congestion was insignificantly less during rush hour, making the journey still as lengthy as ever.

    Tình trạng tắc đường giảm không đáng kể vào giờ cao điểm, khiến hành trình vẫn dài như thường lệ.

  • The essay's overall grade was insignificantly low, as it wasn't above the passing grade anyway.

    Điểm tổng thể của bài luận thấp không đáng kể vì dù sao thì nó cũng không cao hơn điểm đạt.

  • The vote count for the losing candidate was insignificantly low, not even worth mentioning in the final tally.

    Số phiếu bầu cho ứng cử viên thua cuộc thấp không đáng kể, thậm chí không đáng nhắc đến trong kết quả kiểm phiếu cuối cùng.

  • The drop in sales was insignificantly low, making it an ignorable dip in comparison to previous years' figures.

    Mức giảm doanh số không đáng kể, là mức giảm không đáng kể khi so sánh với số liệu của những năm trước.

  • The missing item's value was insignificantly low, too small to warrant a formal complaint or investigation.

    Giá trị của món đồ bị mất không đáng kể, quá nhỏ để có thể khiếu nại hoặc điều tra chính thức.

  • The difference in the team's scores before and after the break was insignificantly low, indicating no major change in performance.

    Sự khác biệt trong điểm số của đội trước và sau kỳ nghỉ là không đáng kể, cho thấy không có thay đổi lớn nào về mặt thành tích.