Định nghĩa của từ somewhat

somewhatadverb

đến mức độ nào đó, hơi, một chút

/ˈsʌmwɒt/

Định nghĩa của từ undefined

"Somewhat" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "sum" (có nghĩa là "some") và "hwæt" (có nghĩa là "what"). Ban đầu, "sum hwæt" là một cụm từ gồm hai từ, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một từ duy nhất "somewhat." Sự phát triển này phản ánh quá trình chung trong ngôn ngữ khi các cụm từ được cô đọng thành các từ đơn để dễ sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn tương tự: "ở một mức độ nào đó" hoặc "một phần".

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghơi, gọi là, một chút

exampleit's somewhat difficult: hơi khó

exampleto answer somewhat hastily: trả lời khí vội vàng một chút

namespace
Ví dụ:
  • The weather today is somewhat cloudy, but it shouldn't bring any rain.

    Thời tiết hôm nay có phần nhiều mây nhưng dự kiến ​​sẽ không có mưa.

  • The food at the restaurant was somewhat spicy, but I still enjoyed it.

    Đồ ăn ở nhà hàng hơi cay nhưng tôi vẫn thích.

  • I'm somewhat familiar with the software, but I could use a refresher.

    Tôi khá quen thuộc với phần mềm này, nhưng tôi cần được ôn lại.

  • The presentation was somewhat confusing, but I was able to follow along.

    Bài thuyết trình có phần khó hiểu nhưng tôi vẫn có thể theo dõi được.

  • The car needs somewhat more work than I expected, but I'll get it running soon.

    Chiếc xe cần được sửa chữa nhiều hơn tôi mong đợi, nhưng tôi sẽ sớm sửa xong.

  • She has somewhat better skills now than she did a year ago.

    Bây giờ cô ấy có kỹ năng tốt hơn một chút so với một năm trước.

  • The cake tasted somewhat bitter, but I think it's because I added too much baking soda.

    Bánh có vị hơi đắng, nhưng tôi nghĩ là do tôi cho quá nhiều baking soda.

  • The movie was somewhat predictable, but I still laughed at the jokes.

    Bộ phim khá dễ đoán, nhưng tôi vẫn cười vì những câu chuyện cười.

  • The store has somewhat higher prices than the competition, but their products are of better quality.

    Cửa hàng có giá cao hơn một chút so với đối thủ cạnh tranh, nhưng chất lượng sản phẩm của họ tốt hơn.

  • The story had somewhat of a happy ending, but it wasn't totally resolved.

    Câu chuyện có kết thúc có hậu, nhưng vẫn chưa hoàn toàn giải quyết được.