Định nghĩa của từ congenital

congenitaladjective

bẩm sinh

/kənˈdʒenɪtl//kənˈdʒenɪtl/

Từ "congenital" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là các từ "congenitus" và "natus", có nghĩa tương ứng là "sinh ra cùng nhau" và "sinh ra". Thuật ngữ "congenital" dùng để chỉ tình trạng, đặc điểm hoặc đặc tính mà một người sinh ra đã có, nghĩa là tình trạng, đặc điểm hoặc đặc tính đó có từ khi sinh ra hoặc phát triển rất sớm trong cuộc đời của một người. Thuật ngữ "genital" trong ngữ cảnh này thực sự bắt nguồn từ "genita", phân từ quá khứ giống cái của động từ tiếng Latin "nascere", có nghĩa là "được sinh ra". Trong thuật ngữ y khoa, "congenital" thường được dùng để mô tả nhiều khuyết tật bẩm sinh, rối loạn di truyền hoặc tình trạng có từ khi sinh ra, chẳng hạn như khuyết tật tim, hở môi hoặc vòm miệng và khiếm thính. Việc sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh này nhằm phân biệt các tình trạng này với các tình trạng phát triển sau này trong cuộc sống, chẳng hạn như các bệnh hoặc rối loạn do chấn thương, yếu tố môi trường hoặc lựa chọn lối sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbẩm sinh

examplecongenital disease: bệnh bẩm sinh

namespace

existing since or before birth

tồn tại từ hoặc trước khi sinh

Ví dụ:
  • congenital abnormalities

    dị tật bẩm sinh

  • Children born to mothers who smoked were at risk of congenital heart disease.

    Trẻ sinh ra từ mẹ hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh.

Ví dụ bổ sung:
  • Genetic screening can help reduce many congenital diseases.

    Sàng lọc di truyền có thể giúp giảm nhiều bệnh bẩm sinh.

  • Her deafness was congenital.

    Cô ấy bị điếc bẩm sinh.

existing as part of a person’s character and not likely to change

tồn tại như một phần tính cách của một người và không có khả năng thay đổi

Ví dụ:
  • She seems to have a congenital inability to tell the truth.

    Cô ấy dường như bẩm sinh không có khả năng nói ra sự thật.

born with a particular illness

sinh ra với một căn bệnh đặc biệt

Ví dụ:
  • a congenital liar (= one who will not change)

    một kẻ nói dối bẩm sinh (= một người sẽ không thay đổi)

  • He's a congenital liar!

    Anh ta là một kẻ nói dối bẩm sinh!