Định nghĩa của từ initialization

initializationnoun

khởi tạo

/ɪˌnɪʃəlaɪˈzeɪʃn//ɪˌnɪʃələˈzeɪʃn/

Từ "initialization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "initium", nghĩa là "bắt đầu" và "facere", nghĩa là "làm". Bản thân thuật ngữ "initial" bắt nguồn từ tiếng Latin "initialis", ám chỉ một cái gì đó bắt đầu hoặc khởi đầu. Thuật ngữ "initiate" cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Latin này, nghĩa là "bắt đầu hoặc chuyển động". Từ "initialization" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động đưa một cái gì đó chuyển động hoặc bắt đầu một chuỗi sự kiện. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh toán học, máy tính và khoa học, ám chỉ quá trình thiết lập một biến hoặc một hệ thống ở trạng thái ban đầu hoặc bắt đầu của nó. Trong cách sử dụng hiện đại, "initialization" thường ám chỉ quá trình thiết lập, cấu hình hoặc chuẩn bị một hệ thống, phần mềm hoặc phần cứng để chuẩn bị cho việc sử dụng hoặc vận hành.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkhởi tạo

namespace
Ví dụ:
  • The computer program required initialization before it could be run.

    Chương trình máy tính cần phải khởi tạo trước khi có thể chạy.

  • After inserting the new hardware, I initiated the setup process to complete the initialization.

    Sau khi lắp phần cứng mới, tôi bắt đầu quá trình thiết lập để hoàn tất quá trình khởi tạo.

  • The assembly line machines needed initialization before they could begin producing the final product.

    Các máy móc trên dây chuyền lắp ráp cần được khởi tạo trước khi có thể bắt đầu sản xuất sản phẩm cuối cùng.

  • The smart home system required initialization before we could connect and control all the devices.

    Hệ thống nhà thông minh cần phải khởi tạo trước khi chúng ta có thể kết nối và điều khiển tất cả các thiết bị.

  • Before using the virtual reality headset, we had to go through a lengthy initialization process.

    Trước khi sử dụng kính thực tế ảo, chúng tôi phải trải qua quá trình khởi tạo khá dài.

  • The initial startup sequence took forever as the software underwent extensive initialization.

    Trình tự khởi động ban đầu mất rất nhiều thời gian vì phần mềm phải trải qua quá trình khởi tạo mở rộng.

  • The defense equipment needed to be initialized before we could convert it into an operational unit.

    Thiết bị phòng thủ cần phải được khởi tạo trước khi chúng tôi có thể chuyển đổi chúng thành một đơn vị hoạt động.

  • After the data transfer was complete, we initiated the initialization process for the new system to function smoothly.

    Sau khi quá trình truyền dữ liệu hoàn tất, chúng tôi bắt đầu quá trình khởi tạo để hệ thống mới hoạt động trơn tru.

  • The GPS device required initialization before it could accurately calculate our location.

    Thiết bị GPS cần được khởi tạo trước khi có thể tính toán chính xác vị trí của chúng tôi.

  • Before playing a specific video game, we had to initialize the controllers to configure the playing options.

    Trước khi chơi một trò chơi điện tử cụ thể, chúng ta phải khởi tạo bộ điều khiển để cấu hình các tùy chọn chơi.