Định nghĩa của từ indisputable

indisputableadjective

không thể chối cãi

/ˌɪndɪˈspjuːtəbl//ˌɪndɪˈspjuːtəbl/

Từ "indisputable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "without", và "disputare" có nghĩa là "tranh cãi". Thuật ngữ "indisputable" ban đầu ám chỉ điều gì đó không thể hoặc không thể tranh cãi, và do đó là không thể nghi ngờ hoặc không thể tranh luận. Trong tiếng Anh, từ "indisputable" đã được sử dụng từ thế kỷ 17. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các tuyên bố, phát biểu hoặc sự kiện quá rõ ràng hoặc hiển nhiên đến mức không thể thách thức hoặc tranh cãi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ các ý tưởng hoặc sự kiện, mà còn cả các ý kiến, phán đoán và quyết định được coi là không thể nghi ngờ hoặc đã được xác lập rõ ràng. Ngày nay, "indisputable" thường được dùng để mô tả điều gì đó được chấp nhận rộng rãi hoặc được công nhận là đúng, và là một thuật ngữ có giá trị trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật pháp, khoa học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận

namespace
Ví dụ:
  • The indisputable evidence presented in court proved beyond a doubt that the defendant was guilty.

    Những bằng chứng không thể chối cãi được trình bày tại tòa đã chứng minh một cách không còn nghi ngờ gì nữa rằng bị cáo có tội.

  • The success of the company's marketing campaign has been indisputable, resulting in a significant increase in sales.

    Sự thành công của chiến dịch tiếp thị của công ty là không thể phủ nhận, dẫn đến doanh số tăng đáng kể.

  • The fact that gravity holds objects to the earth is indisputable, as demonstrated by countless experiments and scientific studies.

    Sự thật là trọng lực giữ các vật thể trên Trái Đất là điều không thể chối cãi, điều này đã được chứng minh qua vô số thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.

  • The athlete's record-breaking performance was indisputable, securing their place as the best in their sport.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên là không thể bàn cãi, đảm bảo vị trí của họ là người giỏi nhất trong môn thể thao của mình.

  • The textbook's extensive coverage of the subject matter made it an indisputable resource for students preparing for exams.

    Nội dung bao quát rộng rãi của sách giáo khoa khiến nó trở thành nguồn tài liệu không thể thiếu đối với học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The singer's ability to hit the high notes with ease was indisputable, leaving the audience in awe.

    Khả năng lên những nốt cao một cách dễ dàng của ca sĩ là điều không thể bàn cãi, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The effectiveness of the new medication in treating the disease was indisputable, based on clinical trials and testament from patients.

    Hiệu quả của loại thuốc mới trong điều trị bệnh là không thể bàn cãi, dựa trên các thử nghiệm lâm sàng và lời chứng thực của bệnh nhân.

  • The sun rises every morning, an indisputable fact that has been observed for centuries.

    Mặt trời mọc vào mỗi buổi sáng, đây là một sự thật không thể chối cãi đã được quan sát trong nhiều thế kỷ.

  • The government's decision to enact new legislation was indisputable, given the overwhelming support from citizens and stakeholders.

    Quyết định ban hành luật mới của chính phủ là điều không thể bàn cãi, xét đến sự ủng hộ đông đảo của người dân và các bên liên quan.

  • The chef's cooking skills were indisputable, as evidenced by the continuous flow of satisfied customers.

    Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp là không thể bàn cãi, bằng chứng là lượng khách hàng liên tục hài lòng.