Định nghĩa của từ fallible

fallibleadjective

có thể mắc sai lầm

/ˈfæləbl//ˈfæləbl/

Nguồn gốc của từ "fallible" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng. Từ này bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "fallibilis", có nghĩa là "có khả năng mắc lỗi hoặc thiếu sót". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1500, trong thời điểm có sự quan tâm mới đối với việc học tiếng Latin và tiếng Hy Lạp cổ điển. Từ này được tạo ra như một bản dịch của từ tiếng Latin, theo cả nghĩa gốc tiếng Latin và bản dịch của từ tiếng Hy Lạp "apeirastos", có nghĩa là "không thể mắc lỗi". Theo cách sử dụng ban đầu, "fallible" ám chỉ một thứ dễ mắc lỗi hoặc sai sót, đặc biệt là liên quan đến các nhà chức trách tôn giáo, những người được nhiều người coi là không thể sai lầm trong thời gian đó. Tuy nhiên, khi việc sử dụng tiếng Anh trở nên phổ biến hơn, ý nghĩa của từ này dần mở rộng để áp dụng cho con người nói chung, chứ không chỉ riêng các nhà chức trách tôn giáo. Ngày nay, từ "fallible" thường được dùng để mô tả bất cứ thứ gì dễ mắc lỗi hoặc sai sót, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý, khoa học và chính trị, nơi mà ý tưởng về sự không thể sai lầm thường bị chỉ trích là không thực tế hoặc không hữu ích. Trong những bối cảnh này, từ này thường được đối lập với "infallible," để nhấn mạnh tầm quan trọng và tính tất yếu của lỗi trong các nỗ lực của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể sai lầm; có thể là sai

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's hypotheses were fallible, and further research was needed to confirm their accuracy.

    Giả thuyết của nhà khoa học này có thể sai và cần phải nghiên cứu thêm để xác nhận tính chính xác của chúng.

  • The jury knew that the witness's memory could be fallible, but they still found the defendant guilty.

    Hội đồng xét xử biết rằng trí nhớ của nhân chứng có thể sai sót, nhưng họ vẫn tuyên bị cáo có tội.

  • The athlete recognized that her performance was fallible and worked hard in training to improve.

    Vận động viên này thừa nhận rằng thành tích của mình còn nhiều thiếu sót và đã nỗ lực tập luyện để cải thiện.

  • The artist's judgment could be fallible when selecting colors, and she often experimented with new combinations.

    Sự phán đoán của nghệ sĩ đôi khi có thể sai lầm khi lựa chọn màu sắc và bà thường thử nghiệm những sự kết hợp mới.

  • The politician's statements were fallible, as she sometimes mixed up facts and figures.

    Những tuyên bố của chính trị gia này có thể sai lầm vì đôi khi bà nhầm lẫn giữa sự kiện và số liệu.

  • The teacher understood that her grading criteria could be fallible and sought feedback from her students.

    Giáo viên hiểu rằng tiêu chuẩn chấm điểm của cô có thể sai sót nên đã tìm kiếm phản hồi từ học sinh.

  • The car manufacturer admitted that their products were fallible and provided warranties for any defects.

    Nhà sản xuất ô tô thừa nhận rằng sản phẩm của họ có thể có lỗi và bảo hành mọi lỗi.

  • The doctor knew that her diagnoses could be fallible and recommended a second opinion for her most uncertain cases.

    Bác sĩ biết rằng chẩn đoán của cô có thể sai và khuyên cô nên tìm ý kiến ​​thứ hai cho những trường hợp không chắc chắn nhất.

  • The lawyer recognized that his arguments could be fallible and carefully cited legal precedents to strengthen his case.

    Luật sư thừa nhận rằng lập luận của mình có thể sai lầm và đã trích dẫn cẩn thận các tiền lệ pháp lý để củng cố lập luận của mình.

  • The engineer accounted for the inherent fallibility of machines in designing backups and redundancies.

    Người kỹ sư đã tính đến khả năng sai sót cố hữu của máy móc khi thiết kế các bản sao lưu và dự phòng.