Định nghĩa của từ hangover

hangovernoun

nôn nao

/ˈhæŋəʊvə(r)//ˈhæŋəʊvər/

Từ "hangover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ 14, "hanging" ám chỉ hành động sống sót hoặc được sống sót sau một thời gian ốm đau, nghèo đói hoặc khó khăn khác. Do đó, "hangover" ban đầu mô tả những tác động kéo dài hoặc hậu quả của một trải nghiệm như vậy. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những tác động kéo dài vào ngày hôm sau của việc uống nhiều rượu, đặc biệt là cảm giác chóng mặt, buồn nôn và mệt mỏi sau một đêm uống quá nhiều rượu. Cụm từ "hangover from hell" được đặt ra vào thế kỷ 20 để mô tả các triệu chứng nôn nao nghiêm trọng và khó chịu nhất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "hangover" đã mở rộng để bao gồm không chỉ các triệu chứng về thể chất mà còn cả các triệu chứng về tinh thần và cảm xúc, chẳng hạn như hối tiếc, lo lắng và cáu kỉnh. Bất kể sự phát triển như thế nào, khái niệm say xỉn vẫn là một ngôn ngữ chung, được mọi người ở mọi nền văn hóa và lứa tuổi hiểu là hậu quả đáng sợ của việc uống quá nhiều rượu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao

meaningvết tích, tàn tích

namespace

the headache and sick feeling that you have the day after drinking too much alcohol

đau đầu và cảm giác buồn nôn mà bạn gặp phải vào ngày sau khi uống quá nhiều rượu

Ví dụ:
  • She woke up with a terrible hangover.

    Cô ấy thức dậy với cơn đau đầu khủng khiếp.

  • After a wild night out, Sarah woke up with a brutal hangover, feeling dizzy, nauseous, and with a pounding headache.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, Sarah thức dậy với cơn đau đầu dữ dội, chóng mặt, buồn nôn và đau đầu dữ dội.

  • Tom regretted drinking so much last night as he now had a massive hangover, complete with sensitivity to light and a terrible taste in his mouth.

    Tom hối hận vì đã uống quá nhiều tối qua vì giờ anh đang bị nôn nao dữ dội, kèm theo chứng nhạy cảm với ánh sáng và vị khó chịu trong miệng.

  • The night of heavy drinking left Jim with a severe hangover, causing him to cancel his morning plans and crave nothing but water and coffee.

    Đêm uống rượu say khiến Jim bị nôn nao nghiêm trọng, khiến anh phải hủy bỏ mọi kế hoạch vào buổi sáng và chỉ thèm nước và cà phê.

  • Emily's hangover was so bad that she couldn't remember how she got home last night, let alone function properly today.

    Cơn say của Emily tệ đến nỗi cô không thể nhớ nổi mình đã về nhà bằng cách nào tối qua, chứ đừng nói đến chuyện hôm nay có thể hoạt động bình thường hay không.

a feeling, custom, idea, etc. that remains from the past, although it is no longer practical or suitable

một cảm giác, phong tục, ý tưởng, v.v. còn sót lại từ quá khứ, mặc dù nó không còn thực tế hoặc phù hợp nữa

Ví dụ:
  • the insecure feeling that was a hangover from her childhood

    cảm giác bất an như cơn say từ thời thơ ấu của cô ấy

  • hangover laws from the previous administration

    luật chống say rượu từ chính quyền trước

Từ, cụm từ liên quan