Định nghĩa của từ besotted

besottedadjective

say mê

/bɪˈsɒtɪd//bɪˈsɑːtɪd/

Từ "besotted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc bị một cảm xúc mãnh liệt, đột ngột chiếm hữu hoặc kìm kẹp, thường đi kèm với cảm giác ngây ngất hoặc mê hoặc. Ý nghĩa ban đầu của từ này có từ thế kỷ thứ 10. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "besotten" bắt đầu mang hàm ý hoàn toàn bị ai đó hoặc thứ gì đó quyến rũ hoặc mê hoặc. Ý nghĩa "bị bỏ bùa mê" hoặc say đắm này vẫn tồn tại, và đến thế kỷ 17, từ này đã phát triển để mô tả cụ thể tình yêu sâu sắc hoặc say đắm. Ngày nay, "besotted" thường được dùng để mô tả một người đang say đắm, say đắm hoặc yêu một cách vô vọng. Cho dù đó là niềm đam mê mãnh liệt của một mối tình mới hay sự tận tụy bền bỉ của một mối quan hệ đối tác lâu dài, từ quyến rũ này vẫn tiếp tục gợi lên cảm giác kỳ quặc và lãng mạn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mụ người, làm đần độn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was utterly besotted with her new puppy. She couldn't stop staring at him and couldn't imagine her life without him.

    Sarah hoàn toàn say mê chú chó con mới của mình. Cô không thể ngừng nhìn chằm chằm vào nó và không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có nó.

  • After meeting her at a coffee shop, John immediately became besotted with Emily's beauty and wit. He spent the next few months trying to win her heart.

    Sau khi gặp cô tại một quán cà phê, John ngay lập tức say mê vẻ đẹp và sự dí dỏm của Emily. Anh đã dành vài tháng tiếp theo để cố gắng chiếm được trái tim cô.

  • Liam's devotion to his band was so intense that he was completely besotted with making sure everything was perfect for each performance.

    Sự tận tâm của Liam dành cho ban nhạc của mình mãnh liệt đến mức anh ấy hoàn toàn đắm chìm trong việc đảm bảo mọi thứ phải hoàn hảo cho mỗi buổi biểu diễn.

  • The artist was thoroughly besotted with his painting, spending hours each day in front of it, tweaking and perfecting every detail.

    Người nghệ sĩ thực sự say mê bức tranh của mình, dành hàng giờ mỗi ngày trước bức tranh, chỉnh sửa và hoàn thiện từng chi tiết.

  • Lisa was completely besotted with her new car, driving it around as often as possible and showing it off to anyone who would listen.

    Lisa hoàn toàn say mê chiếc xe mới của mình, cô lái nó đi khắp nơi thường xuyên nhất có thể và khoe nó với bất kỳ ai muốn lắng nghe.

  • The chef fell deeply besotted with the flavors of the Middle East and spent months researching and perfecting traditional dishes.

    Đầu bếp thực sự say mê hương vị Trung Đông và đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và hoàn thiện các món ăn truyền thống.

  • Sophie's besotted pets had no intention of leaving her side, constantly following her around the house demanding attention.

    Những con vật cưng mê mẩn của Sophie không có ý định rời khỏi cô, chúng liên tục đi theo cô khắp nhà để đòi hỏi sự chú ý.

  • When Marissa first saw the old movie theater being renovated, she immediately became besotted with the idea of turning it into a charming venue for live music and theater.

    Khi Marissa lần đầu tiên nhìn thấy rạp chiếu phim cũ đang được cải tạo, cô ấy đã ngay lập tức bị mê hoặc bởi ý tưởng biến nó thành một địa điểm quyến rũ cho nhạc sống và sân khấu.

  • The historian was so besotted with the history of her town that she spent every spare moment researching and learning about its past.

    Nhà sử học say mê lịch sử thị trấn của mình đến nỗi bà dành mọi thời gian rảnh rỗi để nghiên cứu và tìm hiểu về quá khứ của thị trấn.

  • The author's besotted fans eagerly awaited the release of her new novel, already confident that it would be another masterpiece.

    Những người hâm mộ cuồng nhiệt của tác giả đang háo hức chờ đợi sự ra mắt của cuốn tiểu thuyết mới của bà, họ đã tin chắc rằng đây sẽ là một kiệt tác nữa.