Định nghĩa của từ crocked

crockedadjective

bị cong vênh

/krɒkt//krɑːkt/

Từ "crocked" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ phương ngữ Scotland, trong đó "crock" có nghĩa là "broken" hoặc "bị biến dạng". Trong bối cảnh chơi gôn, một câu lạc bộ "crocked" dùng để chỉ đầu gậy bị cong hoặc vênh, khiến nó không thể sử dụng được. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì bị hỏng hoặc bị hư hại. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong giới chơi gôn để mô tả một cây gậy không còn chơi được nữa do bị hư hỏng. Tuy nhiên, khi ngôn ngữ phát triển, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thứ gì bị hỏng, bị đập hoặc bị mòn. Ngày nay, "crocked" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nhiều loại đồ vật, từ ô tô và điện thoại đến các mối quan hệ và sức khỏe cá nhân.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị thương, bị gãy vỡ

namespace
Ví dụ:
  • The old car had been sitting in the yard for years, looking completely crocked with rust and dents.

    Chiếc xe cũ đã nằm trong sân nhiều năm, trông hoàn toàn cũ kỹ, rỉ sét và có nhiều vết lõm.

  • After the game, the athlete's ankle was crocked, and he had to be carried off the field.

    Sau trận đấu, mắt cá chân của vận động viên bị trật và anh phải được khiêng ra khỏi sân.

  • The childhood toy had been handed down through generations, but it was now so crocked that it was barely recognizable.

    Món đồ chơi thời thơ ấu này đã được truyền qua nhiều thế hệ, nhưng giờ đây nó đã bị hỏng đến mức khó có thể nhận ra.

  • The farmer's back was crocked from years of hard work on the farm, and he had to resort to using a hip pillow for support.

    Lưng của người nông dân bị cong sau nhiều năm làm việc vất vả trên đồng ruộng, và ông phải dùng đến gối hông để hỗ trợ.

  • The furniture in the antique shop was mostly crocked, but it still had its own unique charm.

    Đồ nội thất trong cửa hàng đồ cổ phần lớn đã cũ nhưng vẫn có nét quyến rũ riêng.

  • The construction worker's finger was crocked after a heavy tool fell on it, and he had to undergo surgery to fix it.

    Ngón tay của công nhân xây dựng bị cong sau khi bị một dụng cụ nặng rơi trúng và anh phải phẫu thuật để chữa trị.

  • The grandfather clock, once a prized possession, was now so crocked that it barely kept time.

    Chiếc đồng hồ quả lắc, từng là vật sở hữu quý giá, giờ đã quá cũ đến mức hầu như không chạy đúng giờ nữa.

  • The generation that had lived through the Great Depression was full of crocked individuals, but they remained resilient and adaptable.

    Thế hệ sống qua thời kỳ Đại suy thoái có rất nhiều cá nhân ngốc nghếch, nhưng họ vẫn kiên cường và thích nghi.

  • The soldier returned home from combat with his leg crocked, and it took months of rehabilitation before he could walk again.

    Người lính trở về nhà sau chiến đấu với đôi chân bị tật, và phải mất nhiều tháng phục hồi chức năng mới có thể đi lại được.

  • The clock tower leans precariously, and it's amazing that it's still upright after all these years; it's definitely no longer in perfect condition and crocked.

    Tháp đồng hồ nghiêng một cách nguy hiểm, và thật đáng kinh ngạc khi nó vẫn đứng thẳng sau ngần ấy năm; chắc chắn nó không còn trong tình trạng hoàn hảo nữa và đã bị cong vênh.