Định nghĩa của từ indirect cost

indirect costnoun

chi phí gián tiếp

/ˌɪndərekt ˈkɒst//ˌɪndərekt ˈkɔːst/

Thuật ngữ "indirect cost" trong kế toán và tài chính đề cập đến các khoản chi phí được chia sẻ bởi nhiều phòng ban, dự án hoặc hoạt động trong một tổ chức, thay vì được quy trực tiếp cho một đối tượng chi phí cụ thể. Những chi phí này cũng được gọi là chi phí chung vì chúng được phát sinh để hỗ trợ các hoạt động chung của tổ chức và không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Một số ví dụ về chi phí gián tiếp bao gồm tiền thuê nhà, tiện ích, lương của nhân viên hành chính và khấu hao thiết bị văn phòng. Việc xác định phương pháp phân bổ phù hợp cho các chi phí gián tiếp là rất quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính và ra quyết định chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • The company's indirect costs associated with producing the new product include salaries for administrative personnel, rent for office space, and utilities.

    Chi phí gián tiếp của công ty liên quan đến việc sản xuất sản phẩm mới bao gồm tiền lương cho nhân viên hành chính, tiền thuê văn phòng và tiện ích.

  • The project's total expenses included both direct and indirect costs, such as the cost of materials, labor, and equipment, as well as overhead expenses like insurance and rent for the building.

    Tổng chi phí của dự án bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp, chẳng hạn như chi phí vật liệu, nhân công và thiết bị, cũng như các chi phí chung như bảo hiểm và tiền thuê tòa nhà.

  • The indirect costs of the research study, such as office supplies and equipment maintenance, amounted to $15,000 in total.

    Tổng chi phí gián tiếp của nghiên cứu, chẳng hạn như văn phòng phẩm và bảo trì thiết bị, lên tới 15.000 đô la.

  • In determining the final price of the product, the company added its indirect costs to the direct costs of manufacturing.

    Khi xác định giá cuối cùng của sản phẩm, công ty đã cộng chi phí gián tiếp vào chi phí sản xuất trực tiếp.

  • The university budgeted for indirect costs of research grants, including rent, utilities, and equipment maintenance.

    Trường đại học đã lập ngân sách cho các chi phí gián tiếp của các khoản tài trợ nghiên cứu, bao gồm tiền thuê nhà, tiện ích và bảo trì thiết bị.

  • The commission's indirect costs, such as office supplies and telephone charges, were minimal compared to the direct costs of hosting conferences and events.

    Chi phí gián tiếp của ủy ban, chẳng hạn như đồ dùng văn phòng và chi phí điện thoại, rất nhỏ so với chi phí trực tiếp để tổ chức các hội nghị và sự kiện.

  • The sales team's indirect costs, including travel expenses and office expenses, were difficult to track but still factored into the overall sales operation.

    Chi phí gián tiếp của đội ngũ bán hàng, bao gồm chi phí đi lại và chi phí văn phòng, rất khó theo dõi nhưng vẫn được tính vào hoạt động bán hàng nói chung.

  • The company's management decided to include indirect costs in the budget for the new project with the understanding that indirect expenses could not be easily identified or cut back.

    Ban quản lý công ty quyết định đưa chi phí gián tiếp vào ngân sách cho dự án mới với sự hiểu biết rằng chi phí gián tiếp không dễ dàng xác định hoặc cắt giảm.

  • The university considered both direct and indirect costs when deciding whether to cut academic programs due to budget constraints.

    Trường đại học đã xem xét cả chi phí trực tiếp và gián tiếp khi quyết định có nên cắt giảm các chương trình học thuật do hạn chế về ngân sách hay không.

  • Indirect costs like depreciation, rent, and utilities must be accounted for in the company's financial statements, as they are ultimately expenses that impact the organization's profitability.

    Các chi phí gián tiếp như khấu hao, tiền thuê nhà và tiện ích phải được tính vào báo cáo tài chính của công ty vì đây là những khoản chi phí ảnh hưởng đến lợi nhuận của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches