Định nghĩa của từ indirect tax

indirect taxnoun

thuế gián tiếp

/ˌɪndərekt ˈtæks//ˌɪndərekt ˈtæks/

Thuật ngữ "indirect tax" dùng để chỉ một loại thuế mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả như một phần của giá hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì đánh trực tiếp vào họ. Nói cách khác, thuế này do người tiêu dùng cuối cùng chịu gián tiếp, người cuối cùng phải trả thuế ngoài giá của mặt hàng hoặc dịch vụ. Thuế gián tiếp có thể được thu bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như thuế bán hàng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế hải quan và thuế giá trị gia tăng (VAT). Nguồn gốc của thuật ngữ "indirect tax" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nhà kinh tế học người Anh William Petty đề xuất một hệ thống thuế mới dựa trên mức tiêu dùng thay vì dựa trên hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Hệ thống này, mà Petty gọi là "indirect tax,", nhằm mục đích đơn giản hóa thuế và làm cho chúng công bằng hơn bằng cách đảm bảo rằng cùng một mức thuế được áp dụng cho tất cả các mặt hàng, bất kể bản chất hoặc giá trị của chúng. Ý tưởng về thuế gián tiếp nhanh chóng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác, bao gồm cả Pháp, nơi nó được sử dụng như một phần quan trọng của chính sách tài khóa trong thời kỳ Khai sáng. Ngày nay, thuế gián tiếp vẫn là một phần quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia, đóng góp một phần đáng kể vào doanh thu của chính phủ đồng thời giảm thiểu gánh nặng cho các hàng hóa và dịch vụ cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The indirect tax on wine will increase from 15% to 18% in the upcoming budget, which will add a noticeable amount to the price of a bottle.

    Thuế gián tiếp đánh vào rượu vang sẽ tăng từ 15% lên 18% trong ngân sách sắp tới, điều này sẽ làm tăng đáng kể giá của một chai rượu.

  • The business owner complained about the burden of indirect taxes, stating that they were having a negative impact on their bottom line.

    Chủ doanh nghiệp phàn nàn về gánh nặng thuế gián tiếp, nói rằng chúng đang tác động tiêu cực đến lợi nhuận ròng của họ.

  • The indirect tax on goods imported from abroad is aimed at protecting local industries and jobs.

    Thuế gián tiếp đánh vào hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài nhằm mục đích bảo vệ các ngành công nghiệp và việc làm trong nước.

  • Indirect taxes are paid by consumers and not directly by businesses, making it a source of revenue for the government.

    Thuế gián tiếp do người tiêu dùng trả chứ không phải doanh nghiệp trả trực tiếp, do đó đây là nguồn thu cho chính phủ.

  • The implementation of the Goods and Services Tax (GSTis a major overhaul of the indirect tax system, which aims to simplify and streamline the process for tax collection.

    Việc thực hiện Thuế hàng hóa và dịch vụ (GSTI) là một cuộc đại tu lớn đối với hệ thống thuế gián tiếp, nhằm mục đích đơn giản hóa và hợp lý hóa quy trình thu thuế.

  • The indirect tax rules for online marketplaces are being reviewed to ensure that they are being properly applied, as sales through these platforms often fall outside the physical boundaries of a particular jurisdiction.

    Các quy định về thuế gián tiếp đối với các thị trường trực tuyến đang được xem xét để đảm bảo chúng được áp dụng đúng cách, vì doanh số bán hàng thông qua các nền tảng này thường nằm ngoài ranh giới thực tế của một khu vực pháp lý cụ thể.

  • Critics of the indirect tax policy argue that it disproportionately affects low-income households, as they spend a higher proportion of their income on everyday necessities.

    Những người chỉ trích chính sách thuế gián tiếp cho rằng nó ảnh hưởng không cân xứng đến các hộ gia đình có thu nhập thấp vì họ chi phần lớn thu nhập của mình cho các nhu cầu thiết yếu hàng ngày.

  • The government has announced plans to phase out a number of indirect taxes in favor of a more streamlined and simplified system, which they say will benefit both businesses and consumers.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch loại bỏ dần một số loại thuế gián tiếp để chuyển sang một hệ thống hợp lý và đơn giản hơn, mà họ cho rằng sẽ có lợi cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

  • Some industries, such as banking and finance, have special provisions for indirect taxes, reflecting the unique nature of their products and services.

    Một số ngành, chẳng hạn như ngân hàng và tài chính, có các điều khoản đặc biệt về thuế gián tiếp, phản ánh bản chất độc đáo của sản phẩm và dịch vụ của họ.

  • The indirect tax on luxury goods is intended to discourage excessive consumption and to promote more balanced spending habits in society.

    Thuế gián tiếp đánh vào hàng xa xỉ nhằm mục đích ngăn chặn tình trạng tiêu dùng quá mức và thúc đẩy thói quen chi tiêu cân bằng hơn trong xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches