Định nghĩa của từ reported question

reported questionnoun

câu hỏi được báo cáo

/rɪˌpɔːtɪd ˈkwestʃən//rɪˌpɔːrtɪd ˈkwestʃən/

Khi tường thuật một câu hỏi, chúng ta thay đổi cấu trúc của câu hỏi gốc để biến nó thành một câu phát biểu. Điều này là do trong một câu hỏi tường thuật, người nói không yêu cầu câu trả lời mà là truyền đạt ý chính của câu hỏi mà người khác đã hỏi. Về mặt ngữ pháp, một câu hỏi tường thuật được hình thành bằng cách thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi gốc. Thay vì sử dụng dạng nghi vấn (tức là đảo ngược chủ ngữ và động từ), chúng ta sử dụng động từ tường thuật, chẳng hạn như "asked" hoặc "muốn biết", theo sau là câu hỏi tường thuật dưới dạng phát biểu. Ví dụ, câu hỏi trực tiếp ban đầu, "Cuộc họp hôm nay diễn ra lúc mấy giờ?" được chuyển thành câu hỏi tường thuật, "Cô ấy hỏi cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ hôm nay". Khái niệm câu hỏi tường thuật rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực học ngôn ngữ, chẳng hạn như tóm tắt và truyền đạt thông tin chính xác trong bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp. Có thể tường thuật chính xác các câu hỏi không chỉ chứng tỏ sự hiểu biết mà còn cho thấy người nói có thể giao tiếp hiệu quả mặc dù không trực tiếp hỏi hoặc trả lời câu hỏi.

namespace
Ví dụ:
  • What time does the meeting start? (Simple statement)

    Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? (Câu đơn giản)

  • What time is the meeting scheduled to begin? (Reported question)

    Cuộc họp dự kiến ​​bắt đầu vào lúc mấy giờ? (Câu hỏi đã báo cáo)

  • - She asked what time the meeting started(Reported statement)

    - Cô ấy hỏi cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ (Câu lệnh được báo cáo)

  • - He asked what time the meeting was starting(Reported statement)

    - Anh ấy hỏi cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mấy giờ (Câu lệnh được báo cáo)

  • - They asked what time the meeting commenced(Reported statement)

    - Họ hỏi cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ (Báo cáo tuyên bố)

  • How much did the project cost? (Simple statement)

    Dự án này tốn bao nhiêu tiền? (Câu hỏi đơn giản)

  • How much was the project estimated to cost? (Reported question)

    Dự án ước tính chi phí là bao nhiêu? (Câu hỏi được báo cáo)

  • - She asked how much the project had cost(Reported statement)

    - Cô ấy hỏi dự án có chi phí bao nhiêu (Báo cáo)

  • - He asked how much the project was going to cost(Reported statement)

    - Anh ấy hỏi dự án sẽ tốn bao nhiêu tiền (Báo cáo)

  • - They asked how much the project had been estimated to cost(Reported statement)

    - Họ hỏi dự án đã được ước tính chi phí là bao nhiêu (Báo cáo báo cáo)

Từ, cụm từ liên quan

All matches