Định nghĩa của từ beholden

beholdenadjective

mang ơn

/bɪˈhəʊldən//bɪˈhəʊldən/

Từ "beholden" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "be" (là) và "hād" (giữ). Ban đầu, nó có nghĩa là "giữ trong sự cân nhắc" hoặc "coi như một thứ gì đó nợ nần". Theo thời gian, ý nghĩa của nó phát triển để bao hàm việc bị ràng buộc bởi nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc nợ nần. Vào thế kỷ 17, "beholden" bắt đầu mang hàm ý là phải trả lời, chịu trách nhiệm hoặc trong trạng thái có nghĩa vụ. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả việc chịu ơn ai đó hoặc thứ gì đó, ngụ ý cảm giác về nghĩa vụ, lòng biết ơn hoặc sự mắc nợ. Ví dụ: "She was beholden to her mentor for guiding her through the project." Trong ngữ cảnh này, người nói thừa nhận rằng họ nợ người cố vấn của mình một món nợ biết ơn vì sự giúp đỡ của họ. Từ "beholden" tạo thêm cảm giác trang trọng và nghiêm túc cho cách diễn đạt, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghĩa vụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchịu ơn

exampleI am much beholden to you for your kind help: tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh

namespace
Ví dụ:
  • The charity organization provided the struggling community with meals, clothing, and shelter, leaving them beholden to its kindness and generosity.

    Tổ chức từ thiện đã cung cấp cho cộng đồng đang gặp khó khăn này bữa ăn, quần áo và nơi ở, khiến họ biết ơn lòng tốt và sự hào phóng của tổ chức.

  • After his boss lent him a significant amount of money to bail out his business, the entrepreneur felt deeply beholden to repay the debt as soon as possible.

    Sau khi ông chủ cho anh ta vay một số tiền lớn để cứu vãn công việc kinh doanh, doanh nhân này cảm thấy có trách nhiệm sâu sắc phải trả nợ càng sớm càng tốt.

  • The writer acknowledged his editor's unwavering support and guidance, stating that he was beholden to her wisdom and expertise.

    Tác giả ghi nhận sự ủng hộ và hướng dẫn không ngừng nghỉ của biên tập viên, đồng thời nói rằng ông biết ơn sự thông thái và chuyên môn của bà.

  • The prisoner's successful appeal for clemency inspired heartfelt gratitude, causing him to feel beholden to those who fought on his behalf.

    Lời thỉnh cầu khoan hồng thành công của tù nhân đã khơi dậy lòng biết ơn chân thành, khiến anh cảm thấy biết ơn những người đã chiến đấu vì anh.

  • The athlete, long plagued by injury, finally received the medical attention he needed from a prominent specialist, making him beholden to the doctor's invaluable care.

    Vận động viên này, người đã phải chịu đựng chấn thương trong thời gian dài, cuối cùng đã nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết từ một chuyên gia nổi tiếng, khiến anh biết ơn sự chăm sóc vô giá của bác sĩ.

  • The artist gratefully acknowledged the influence of his mentor, acknowledging that he was beholden to her teachings and critiques.

    Nghệ sĩ biết ơn sự ảnh hưởng của người cố vấn, thừa nhận rằng ông chịu ơn những lời dạy và lời phê bình của bà.

  • The politician was moved by the fervent support of his constituents, prompting him to pledge that he would remain beholden to their best interests.

    Chính trị gia này cảm động trước sự ủng hộ nhiệt thành của cử tri, thúc đẩy ông cam kết sẽ luôn nỗ lực hết mình vì lợi ích của họ.

  • The musician revealed that he owed his success to the unwavering loyalty of his fans, reflecting that he was beholden to their enthusiastic support.

    Nghệ sĩ âm nhạc này tiết lộ rằng anh có được thành công này là nhờ lòng trung thành của người hâm mộ, cho thấy anh rất biết ơn sự ủng hộ nhiệt tình của họ.

  • Following the speech therapist's guidance, the student was able to overcome his stutter, inspiring him to regard the therapist as a mentor and a source of enduring gratitude.

    Nhờ sự hướng dẫn của chuyên gia trị liệu ngôn ngữ, cậu học sinh đã có thể khắc phục được tật nói lắp của mình, từ đó coi chuyên gia trị liệu như người cố vấn và là nguồn tri ân lâu dài.

  • The author expressed heartfelt thanks to the library that provided him with access to the necessary resources, recognizing that he would forever be beholden to its role in his academic and writing achievements.

    Tác giả bày tỏ lòng biết ơn chân thành tới thư viện đã cung cấp cho ông quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên cần thiết, đồng thời nhận ra rằng ông sẽ mãi mãi biết ơn vai trò của thư viện trong các thành tựu học tập và viết lách của mình.