Định nghĩa của từ inconsiderable

inconsiderableadjective

không đáng kể

/ˌɪnkənˈsɪdrəbl//ˌɪnkənˈsɪdrəbl/

Từ "inconsiderable" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "in" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và "considere" có nghĩa là "consider" hoặc "phản ánh". Dạng sớm nhất của từ này, "inconsiderable," đã đi vào tiếng Anh vào cuối thời kỳ trung cổ. Vào thời điểm đó, từ này được dùng để mô tả một thứ gì đó không đáng được cân nhắc hoặc phản ánh cẩn thận do bị coi là thiếu tầm quan trọng, giá trị hoặc bản chất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi phần nào, vì cách sử dụng của nó trở nên đa dạng và tinh tế hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "inconsiderable" thường được dùng để mô tả thứ gì đó không đáng kể, tầm thường hoặc tối thiểu về kích thước, số lượng hoặc tác động, nhưng cũng có thể ám chỉ hành động, hành vi hoặc người bị coi là thiếu chu đáo, thông minh hoặc đồng cảm. Tuy nhiên, bất chấp những thay đổi về nghĩa này, gốc từ nguyên cơ bản của từ "inconsiderable" vẫn rõ ràng và tiếp tục cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bối cảnh lịch sử và văn hóa của nó. Cuối cùng, từ này vẫn là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong quá trình phát triển và thích nghi theo thời gian, cũng như tầm quan trọng liên tục của việc hiểu được nền tảng lịch sử và văn hóa của di sản ngôn ngữ chung của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đáng kể, nhỏ bé

examplean inconsiderable shortcoming: một thiếu sót không đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The amount of rainfall last month was completely inconsiderable, with barely enough to dampen the pavement.

    Lượng mưa tháng trước không đáng kể, chỉ đủ để làm ướt mặt đường.

  • The noise level from the neighbor's construction project has been an inconsiderable nuisance, but hopefully, it will be finished soon.

    Mức độ tiếng ồn từ dự án xây dựng của hàng xóm không gây phiền toái đáng kể, nhưng hy vọng dự án sẽ sớm hoàn thành.

  • The results from last week's exam were incredibly inconsiderable, with most students receiving scores that barely passed.

    Kết quả của kỳ thi tuần trước thực sự không đáng kể khi hầu hết học sinh chỉ đạt điểm vừa đủ để đỗ.

  • The words of encouragement my boss offered me after my presentation were so inconsiderable, it was clear they weren't genuinely invested in my growth.

    Những lời động viên mà sếp dành cho tôi sau bài thuyết trình thật vô nghĩa, rõ ràng là họ không thực sự đầu tư vào sự phát triển của tôi.

  • The amount of attention I received from that party last night was almost inconsiderable, but I had a great time nonetheless.

    Lượng sự chú ý mà tôi nhận được từ bữa tiệc tối qua gần như không đáng kể, nhưng dù sao tôi vẫn có khoảng thời gian tuyệt vời.

  • The revenue generated by that company's quarterly report was woefully inconsiderable, and investors are beginning to lose faith.

    Doanh thu từ báo cáo quý của công ty đó thực sự không đáng kể và các nhà đầu tư bắt đầu mất niềm tin.

  • The amount of support I received from my friends during a difficult time was entirely inconsiderable, and I'm still struggling to cope.

    Lượng hỗ trợ mà tôi nhận được từ bạn bè trong thời điểm khó khăn thực sự không đáng kể, và tôi vẫn đang phải vật lộn để vượt qua.

  • The damage caused by the hurricane was surprisingly inconsiderable, given the hype and fear that preceded it.

    Thiệt hại do cơn bão gây ra thực sự không đáng kể, nếu so với sự cường điệu và sợ hãi trước đó.

  • The progress we've made on the project so far has been utterly inconsiderable, and we're already behind schedule.

    Tiến độ thực hiện dự án cho đến nay vẫn chưa đáng kể và chúng tôi đã bị chậm tiến độ.

  • The amount of time my coworker spent on that task was so inconsiderable, it's hard to believe they were still working on it days later.

    Lượng thời gian mà đồng nghiệp của tôi dành cho nhiệm vụ đó quá ít, đến nỗi khó tin là họ vẫn có thể làm việc đó nhiều ngày sau đó.

Thành ngữ

not inconsiderable
(formal)large; large enough to be considered important
  • We have spent a not inconsiderable amount of money on the project already.