Định nghĩa của từ predisposition

predispositionnoun

khuynh hướng

/ˌpriːdɪspəˈzɪʃn//ˌpriːdɪspəˈzɪʃn/

"Khuynh hướng" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "before" và "dispositio" có nghĩa là "arrangement" hoặc "khuynh hướng". Thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "được sắp xếp trước" hoặc "xu hướng đối với một điều gì đó tồn tại trước khi trải nghiệm". Điều này nắm bắt được ý tưởng rằng khuynh hướng là khuynh hướng hoặc khả năng dễ bị tổn thương vốn có đối với một kết quả cụ thể, thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền hoặc môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về

examplea predisposition to find fault: khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi

meaning(y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)

namespace
Ví dụ:
  • Studies have shown that individuals with a predisposition to anxiety disorders may be more susceptible to developing panic attacks in response to stressful situations.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có khuynh hướng mắc chứng rối loạn lo âu có thể dễ bị các cơn hoảng loạn hơn khi phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.

  • The cancer patient's predisposition to the disease was discovered after genetic testing revealed a family history of the condition.

    Yếu tố nguy cơ mắc bệnh của bệnh nhân ung thư được phát hiện sau khi xét nghiệm di truyền cho thấy tiền sử gia đình mắc bệnh này.

  • Her predisposition towards allergies was likely triggered by exposure to pet dander, causing a severe and sudden reaction.

    Cơ địa dễ bị dị ứng của cô có thể là do tiếp xúc với lông vật nuôi, gây ra phản ứng nghiêm trọng và đột ngột.

  • His predisposition towards obesity developed over time due to a combination of factors, including genetics, environment, and lifestyle habits.

    Khuynh hướng béo phì của ông phát triển theo thời gian do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường và thói quen lối sống.

  • Research suggests that individuals with a predisposition to depression may be more susceptible to experiencing symptoms in response to negative events or life changes.

    Nghiên cứu cho thấy những người có khuynh hướng mắc bệnh trầm cảm có thể dễ gặp phải các triệu chứng hơn khi đối mặt với các sự kiện tiêu cực hoặc thay đổi trong cuộc sống.

  • The athlete's predisposition to injury has been a concern throughout their career, as they've suffered multiple setbacks due to their genetic makeup and history of physical strain.

    Yếu tố dễ bị chấn thương của các vận động viên là mối lo ngại trong suốt sự nghiệp của họ, vì họ đã phải chịu nhiều thất bại do cấu tạo gen và tiền sử căng thẳng về thể chất.

  • The genetic predisposition to heart disease in the family increases the need for regular medical checkups and lifestyle modifications to minimize risk factors.

    Yếu tố di truyền gây bệnh tim trong gia đình làm tăng nhu cầu khám sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ.

  • Her predisposition to sensory sensitivities involves experiencing intense and negative reactions to certain stimuli, such as loud noises or bright lights.

    Khuynh hướng nhạy cảm về giác quan của cô bao gồm việc trải qua những phản ứng dữ dội và tiêu cực với một số kích thích nhất định, chẳng hạn như tiếng động lớn hoặc ánh sáng mạnh.

  • The predisposition to sleep disorders can result in long-term physical and cognitive consequences, as inadequate sleep has been linked to various health issues.

    Khuynh hướng mắc chứng rối loạn giấc ngủ có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài về thể chất và nhận thức, vì tình trạng ngủ không đủ giấc có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

  • Her predisposition towards diabetes was mitigated by lifestyle changes, such as a healthy diet, regular exercise, and medication, which helped maintain stable blood sugar levels.

    Yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường của bà đã được cải thiện nhờ thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và dùng thuốc, giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định.