Định nghĩa của từ inclement

inclementadjective

độ cao

/ɪnˈklemənt//ɪnˈklemənt/

Từ "inclement" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "inclem", bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "in", nghĩa là "ine", và "clemet", nghĩa là "changeable". Bản thân từ tiếng Anh cổ "clemet" là một hợp chất của "clæ", nghĩa là "cloth", và "mæt", nghĩa là "mood", có thể ám chỉ cách thời tiết "thay đổi tâm trạng" giống như nếp gấp của một tấm vải. Từ "inclement" ban đầu ám chỉ bản chất thay đổi và biến đổi của thời tiết trong thời trung cổ, trước khi nó được dùng để mô tả thời tiết không mong muốn hoặc bất lợi. Thuật ngữ "inclement weather" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và vẫn được sử dụng kể từ đó. Ngày nay, "inclement" thường được dùng như từ đồng nghĩa với các từ như "unfavorable", "disagreeable" và "adverse" khi mô tả điều kiện thời tiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

namespace
Ví dụ:
  • Today, the weather has been particularly inclement with heavy rain and strong winds.

    Hôm nay, thời tiết đặc biệt khắc nghiệt với mưa lớn và gió mạnh.

  • We decided to postpone our outdoor event due to the inclement weather forecasted for the weekend.

    Chúng tôi quyết định hoãn sự kiện ngoài trời do dự báo thời tiết xấu vào cuối tuần.

  • I made sure to bring an umbrella and waterproof coat with me, as the inclement conditions were expected.

    Tôi đảm bảo mang theo ô và áo khoác chống nước vì dự kiến ​​thời tiết sẽ rất khắc nghiệt.

  • The staircase leading to the building became treacherous due to the inclement weather, and I had to careful not to slip.

    Cầu thang dẫn lên tòa nhà trở nên nguy hiểm vì thời tiết khắc nghiệt và tôi phải cẩn thận để không bị trượt ngã.

  • It was a night of inclement weather as thunder roared through the sky and the rain lashed against the windows.

    Đó là một đêm thời tiết khắc nghiệt với sấm sét ầm ầm trên bầu trời và mưa như trút nước đập vào cửa sổ.

  • With the inclement weather continuing, we had to reschedule our picnic for another time.

    Do thời tiết vẫn tiếp tục khắc nghiệt nên chúng tôi phải hoãn chuyến dã ngoại sang thời điểm khác.

  • The inclement weather forced us to cancel our hiking trip as the trails would have been too dangerous to navigate.

    Thời tiết khắc nghiệt buộc chúng tôi phải hủy chuyến đi bộ đường dài vì đường mòn quá nguy hiểm để di chuyển.

  • Thankfully, we found shelter from the inclement weather inside the grocery store and waited for it to pass.

    Rất may, chúng tôi đã tìm được nơi trú ẩn khỏi thời tiết khắc nghiệt bên trong cửa hàng tạp hóa và chờ cho nó qua đi.

  • The ride home was a challenging one as the inclement weather made it difficult for us to see the road ahead.

    Chuyến đi về nhà thật khó khăn vì thời tiết khắc nghiệt khiến chúng tôi khó có thể nhìn thấy con đường phía trước.

  • The inclement weather didn't stop us from enjoying our time, as we cozied up indoors with hot drinks and good company.

    Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản chúng tôi tận hưởng thời gian của mình khi chúng tôi quây quần trong nhà với đồ uống nóng và những người bạn tốt.