Định nghĩa của từ impinge

impingeverb

va chạm

/ɪmˈpɪndʒ//ɪmˈpɪndʒ/

Từ "impinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, và ban đầu nó có nghĩa là "ép vào bên trong" hoặc "xâm lược". Gốc của nó là từ tiếng Pháp cổ "empinger", bản thân nó có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impingere," có nghĩa là "ép vào" hoặc "liên kết chặt chẽ với nhau". Trong lần sử dụng đầu tiên, "impinge" thường được tìm thấy trong các bối cảnh pháp lý và thơ ca, nơi nó mô tả các tình huống liên quan đến sự xâm nhập, xâm lược hoặc vi phạm. Ví dụ, trong hồ sơ tòa án pháp lý từ thế kỷ 14, bản án chống lại bị cáo được ghi là "The trespass that the defendant committed against his lord's land impinged on the lord's right." Trong thơ ca, từ này được sử dụng để truyền tải cảm giác gần gũi hoặc đoàn kết, như trong câu thơ này từ bài thơ sử thi The Canterbury Tales của Geoffrey Chaucer: "Người tìm kiếm, của điền trang và lệ phí của nhà vua, / Va chạm với chiếc mũ nhọn kỳ lạ quá gần". Trong cách sử dụng hiện đại, ý nghĩa của "impinge" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm về ảnh hưởng, tác động hoặc can thiệp, như được minh họa trong các câu như "The new technology impinged on the company's workflow" hoặc "The candidate's political leanings impinge on his ability to lead effectively." Động từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xã hội học, triết học và luật pháp, để chỉ ra mối liên hệ hoặc mối quan hệ giữa hai khái niệm hoặc hành động. Tóm lại, "impinge" tiếp tục phát triển và mở rộng, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ các khái niệm về xâm lược, áp lực và sự gắn kết chặt chẽ với nhau.

Tóm Tắt

type đại từ

meaningđụng chạm, va chạm

exampleto impinge on (upon, against) something: đụng phải vật gì

meaningtác động, ảnh hưởng

meaningchạm đến, vi phạm

exampleto impinge on (upon) somebody's interest: vi phạm đến quyền lợi của ai

namespace
Ví dụ:
  • The loud music from the neighboring apartment impinged on his peaceful sleeping hours.

    Tiếng nhạc lớn từ căn hộ bên cạnh làm ảnh hưởng đến giấc ngủ yên bình của anh.

  • The strong odor of disinfectant from the hospital impinged on the senses of the patient.

    Mùi thuốc khử trùng nồng nặc từ bệnh viện ảnh hưởng đến giác quan của bệnh nhân.

  • The bright lights from the passing cars impinged on her evening movie watching.

    Ánh đèn sáng chói từ những chiếc xe chạy qua làm ảnh hưởng đến buổi xem phim buổi tối của cô.

  • The noise from the construction site impinged on the daily routine of the office workers.

    Tiếng ồn từ công trường xây dựng ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt hàng ngày của nhân viên văn phòng.

  • The harsh wind impinged on the delicate object, causing it to sway spectacularly.

    Cơn gió mạnh thổi vào vật thể mỏng manh này khiến nó lắc lư một cách ngoạn mục.

  • The waves of the sea impinged on the shore, crashing violently against the cliff.

    Sóng biển đập vào bờ, đập mạnh vào vách đá.

  • The sharpness of the sun's rays impinged on the unprotected hiker, causing burns.

    Tia nắng gay gắt của mặt trời chiếu vào người đi bộ đường dài không được bảo vệ, gây bỏng.

  • The powerful sound of the athlete's footsteps impinged on the silent track, echoing for miles.

    Âm thanh mạnh mẽ từ bước chân của vận động viên vang vọng trên đường đua tĩnh lặng, vang vọng hàng dặm.

  • The scent of the fresh flowers impinged on the stranger's nose, intriguingly pulling her closer.

    Mùi hương của những bông hoa tươi xộc vào mũi người lạ, khiến cô tò mò muốn lại gần hơn.

  • The overwhelming intensity of the painting impinged on the viewer, taking over their attention.

    Cường độ áp đảo của bức tranh tác động đến người xem và thu hút sự chú ý của họ.