danh từ
sự không thể hiểu được, sự khó hiểu
không thể hiểu được
/ɪnˌkɒmprɪˌhensəˈbɪləti//ɪnˌkɑːmprɪˌhensəˈbɪləti/"Incomprehensibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Tiền tố "in-" biểu thị sự phủ định, có nghĩa là "không". Bằng cách kết hợp các yếu tố này, "incomprehensibility" mô tả trạng thái "không thể nắm bắt" hoặc "không thể hiểu". Hậu tố "-ility" biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái, nhấn mạnh thêm khái niệm không thể hiểu được.
danh từ
sự không thể hiểu được, sự khó hiểu
Lý thuyết do nhà vật lý nổi tiếng này đề xuất đã bị các đồng nghiệp của ông phản đối một cách khó hiểu vì nó thách thức các định luật cơ bản của vật lý.
Tác phẩm nghệ thuật mới nhất của nghệ sĩ này khiến nhiều người xem bối rối và hoang mang vì sự khó hiểu của nó.
Khái niệm toán học phức tạp này được đặc trưng bởi tính khó hiểu vì nó thách thức sự hiểu biết trực quan.
Những lập luận mà chính trị gia đưa ra trong bài phát biểu của mình bị chỉ trích là thiếu rõ ràng và mạch lạc, dẫn đến sự khó hiểu vốn có.
Khóa học ngoại ngữ khiến nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc nắm bắt bản chất khó hiểu của nó.
Đoạn văn khó hiểu của tác giả khiến nhiều học giả bối rối vì sự khó hiểu của nó.
Thuật ngữ khó hiểu mà nhà sinh vật học sử dụng trong bài giảng của mình khiến nhiều người trong khán phòng cảm thấy bối rối và khó hiểu.
Những ý tưởng triết học được đưa ra bởi giới học thuật đã tạo ra sự khó hiểu đáng kể do bản chất trừu tượng của chúng.
Lý thuyết khoa học phức tạp do nhà nghiên cứu này đề xuất nổi tiếng là khó hiểu, khiến nhiều người thắc mắc về giá trị thực tiễn của nó.
Chương trình phần mềm phức tạp do nhà khoa học máy tính phát triển bị lo ngại vì tính khó hiểu, đe dọa đến khả năng sử dụng và hiệu quả của sản phẩm.