Định nghĩa của từ inaccessibility

inaccessibilitynoun

không thể tiếp cận

/ˌɪnækˌsesəˈbɪləti//ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/

Từ "inaccessibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "un-", và "accedere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiếp cận". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "inaccessibility" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả thứ gì đó khó hoặc không thể tiếp cận, vào hoặc đến được. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này dùng để chỉ trạng thái khó hoặc không thể tiếp cận, sử dụng hoặc đến được, thường là do rào cản về mặt vật lý hoặc hậu cần. Ví dụ, một khu vực xa xôi hẻo lánh không có đường sá hoặc cơ sở hạ tầng giao thông có thể được coi là không thể tiếp cận đối với hầu hết mọi người. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những hạn chế vô hình hoặc trừu tượng, chẳng hạn như không thể tiếp cận thông tin hoặc cơ hội do rào cản xã hội, kinh tế hoặc văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được

meaning(hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được

meaningsự khó gần (người)

namespace

the fact of being impossible to reach or to get

thực tế là không thể đạt được hoặc có được

Ví dụ:
  • the inaccessibility of the island

    sự không thể tiếp cận của hòn đảo

  • Due to the inaccessibility of the remote mountain range, only a few experienced climbers have attempted to conquer its peaks.

    Do dãy núi xa xôi này không thể tiếp cận được nên chỉ một số ít người leo núi có kinh nghiệm mới có thể chinh phục được đỉnh núi.

  • The island's inaccessibility prevents tourists from reaching its pristine beaches, preserving its natural beauty.

    Sự khó tiếp cận của hòn đảo khiến du khách không thể tiếp cận được những bãi biển nguyên sơ, bảo tồn được vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo.

  • The decaying building's inaccessibility makes it unsafe for renovation or demolition, leaving it to deteriorate further over time.

    Việc tòa nhà xuống cấp không thể tiếp cận khiến việc cải tạo hoặc phá dỡ trở nên không an toàn, khiến nó ngày càng xuống cấp theo thời gian.

  • The patient's inaccessibility due to being in a coma has made it difficult for doctors to determine their current health status.

    Việc không thể tiếp cận bệnh nhân do hôn mê đã khiến các bác sĩ khó xác định được tình trạng sức khỏe hiện tại của họ.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being difficult to understand or appreciate

thực tế là khó hiểu hoặc khó đánh giá cao

Ví dụ:
  • the inaccessibility of much of his writing

    sự khó tiếp cận của nhiều tác phẩm của ông

Từ, cụm từ liên quan