Định nghĩa của từ worrying

worryingadjective

gấy lo lắng, gây lo nghĩ

/ˈwʌrɪɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "worrying" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là "siết cổ, bóp nghẹt hoặc làm ngạt thở". Từ này phản ánh cảm giác bị kìm kẹp hoặc bị đè nặng bởi những lo lắng. Theo thời gian, "wyrgan" phát triển thành "worien", có nghĩa là "siết cổ, bóp nghẹt hoặc quấy rối", rồi thành "lo lắng", nhấn mạnh đến sự căng thẳng về mặt tinh thần và cảm xúc liên quan đến sự lo lắng. Từ hiện đại "worrying" vẫn giữ nguyên cảm giác bị đè nặng và bị áp bức bởi những lo lắng, làm nổi bật tác động về mặt thể chất và tâm lý của sự lo lắng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ

meaningnhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ

namespace
Ví dụ:
  • Her constant worrying about her health is starting to take a toll on her mental state.

    Việc cô liên tục lo lắng về sức khỏe của mình đang bắt đầu ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của cô.

  • The company's financials have been worryingly low for the past few quarters.

    Tình hình tài chính của công ty ở mức thấp đáng lo ngại trong vài quý vừa qua.

  • As a parent, it's natural to worry about your child's safety, especially when they're out late at night.

    Là cha mẹ, việc lo lắng cho sự an toàn của con mình là điều dễ hiểu, đặc biệt là khi chúng ra ngoài vào đêm khuya.

  • Her peace of mind was disturbed by the worrying phone call she received from her doctor.

    Sự bình yên trong tâm hồn cô bị phá vỡ bởi cuộc điện thoại lo lắng mà cô nhận được từ bác sĩ.

  • The police officer's expression was worryingly calm as he informed us of the seriousness of the situation.

    Vẻ mặt của viên cảnh sát bình tĩnh đến đáng lo ngại khi anh ta thông báo cho chúng tôi về mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The airline attendants warned us of a worrying trend in delays following severe weather in the region.

    Các tiếp viên hàng không đã cảnh báo chúng tôi về xu hướng đáng lo ngại về sự chậm trễ do thời tiết khắc nghiệt trong khu vực.

  • His worrying gaze followed her every move, causing her to feel uneasy and awkward.

    Ánh mắt lo lắng của anh dõi theo mọi hành động của cô, khiến cô cảm thấy bất an và ngượng ngùng.

  • The outlook for the economy is worryingly pessimistic, with no signs of improvement.

    Triển vọng kinh tế hiện tại rất bi quan, không có dấu hiệu cải thiện.

  • The politician's comments on the potential offenders' backgrounds were worryingly insensitive and inflammatory.

    Bình luận của chính trị gia này về lý lịch của những kẻ có khả năng phạm tội là vô cảm và mang tính kích động một cách đáng lo ngại.

  • The movie's thrilling plot kept me worrying about what would happen next, making it a nail-biting experience.

    Cốt truyện ly kỳ của bộ phim khiến tôi lo lắng về những gì sẽ xảy ra tiếp theo, khiến cho trải nghiệm xem phim trở nên hồi hộp đến nghẹt thở.

Từ, cụm từ liên quan

All matches